Bản dịch của từ Syncretical trong tiếng Việt
Syncretical

Syncretical (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa đồng bộ.
Relating to syncretism.
The festival showcased syncretical traditions from various cultures in New York.
Lễ hội đã trình diễn những truyền thống tổng hợp từ nhiều nền văn hóa ở New York.
Many people do not understand syncretical beliefs in different societies.
Nhiều người không hiểu các niềm tin tổng hợp trong các xã hội khác nhau.
Are there syncretical practices in the social events you attend?
Có những thực hành tổng hợp nào trong các sự kiện xã hội bạn tham gia không?
Họ từ
Từ "syncretical" (tính từ) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, diễn tả sự kết hợp hay hòa trộn giữa các hệ tư tưởng, tôn giáo hoặc nền văn hóa khác nhau. Trong bối cảnh tôn giáo, nó thường chỉ sự gộp lại các yếu tố tôn giáo khác nhau nhằm tạo ra một thực thể mới. Về ngữ nghĩa, "syncretical" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng hình thức viết và phát âm có thể khác nhau nhẹ, đặc biệt trong cách nhấn âm. Sự sử dụng của từ này phổ biến trong các nghiên cứu về tôn giáo và văn hóa.
Từ "syncretical" xuất phát từ tiếng Latinh "syncreticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synkretismos", nghĩa là "sự kết hợp". Lịch sử từ này thường liên quan đến sự lai tạp giữa các hệ thống tôn giáo, triết học hay văn hóa khác nhau, nhằm tạo ra một khối thống nhất. Nghĩa hiện tại của "syncretical" phản ánh đặc điểm giao thoa giữa các yếu tố khác biệt, thể hiện sự hội tụ và hợp nhất trong tư tưởng và thực hành.
Từ "syncretical" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả sự hòa nhập các ý tưởng hoặc hệ thống tín ngưỡng khác nhau. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo, triết học và văn hóa để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự kết hợp và giao thoa giữa các tín ngưỡng hoặc tập quán khác nhau. Tính chính xác và phong phú của từ này có thể trợ giúp trong việc phân tích các khái niệm phức tạp.