Bản dịch của từ Syncretism trong tiếng Việt

Syncretism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syncretism (Noun)

01

Sự hợp nhất hoặc cố gắng hợp nhất các tôn giáo, văn hóa hoặc trường phái tư tưởng khác nhau.

The amalgamation or attempted amalgamation of different religions cultures or schools of thought.

Ví dụ

Syncretism is evident in many cultures around the world today.

Chủ nghĩa đồng nhất rõ ràng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới hôm nay.

Syncretism is not always accepted by traditional religious groups in Vietnam.

Chủ nghĩa đồng nhất không phải lúc nào cũng được các nhóm tôn giáo truyền thống ở Việt Nam chấp nhận.

Is syncretism a solution for cultural conflicts in our society?

Chủ nghĩa đồng nhất có phải là giải pháp cho xung đột văn hóa trong xã hội chúng ta không?

02

Sự kết hợp các dạng biến tố khác nhau của một từ trong quá trình phát triển ngôn ngữ.

The merging of different inflectional varieties of a word during the development of a language.

Ví dụ

Syncretism in language can simplify communication among diverse social groups.

Sự đồng nhất hóa trong ngôn ngữ có thể đơn giản hóa giao tiếp giữa các nhóm xã hội đa dạng.

Syncretism does not always lead to clearer meanings in social discussions.

Sự đồng nhất hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến ý nghĩa rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is syncretism a common phenomenon in modern social interactions today?

Liệu sự đồng nhất hóa có phải là hiện tượng phổ biến trong tương tác xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syncretism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syncretism

Không có idiom phù hợp