Bản dịch của từ Syncretism trong tiếng Việt
Syncretism

Syncretism (Noun)
Sự hợp nhất hoặc cố gắng hợp nhất các tôn giáo, văn hóa hoặc trường phái tư tưởng khác nhau.
The amalgamation or attempted amalgamation of different religions cultures or schools of thought.
Syncretism is evident in many cultures around the world today.
Chủ nghĩa đồng nhất rõ ràng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới hôm nay.
Syncretism is not always accepted by traditional religious groups in Vietnam.
Chủ nghĩa đồng nhất không phải lúc nào cũng được các nhóm tôn giáo truyền thống ở Việt Nam chấp nhận.
Is syncretism a solution for cultural conflicts in our society?
Chủ nghĩa đồng nhất có phải là giải pháp cho xung đột văn hóa trong xã hội chúng ta không?
Sự kết hợp các dạng biến tố khác nhau của một từ trong quá trình phát triển ngôn ngữ.
The merging of different inflectional varieties of a word during the development of a language.
Syncretism in language can simplify communication among diverse social groups.
Sự đồng nhất hóa trong ngôn ngữ có thể đơn giản hóa giao tiếp giữa các nhóm xã hội đa dạng.
Syncretism does not always lead to clearer meanings in social discussions.
Sự đồng nhất hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến ý nghĩa rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is syncretism a common phenomenon in modern social interactions today?
Liệu sự đồng nhất hóa có phải là hiện tượng phổ biến trong tương tác xã hội hiện nay không?
Họ từ
Syncretism, thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sunkretismos", đề cập đến việc kết hợp hoặc hòa trộn các hệ tư tưởng, văn hóa hoặc tôn giáo khác nhau để tạo thành một hình thức mới. Trong bối cảnh tôn giáo, syncretism thể hiện sự phát triển của các tín ngưỡng mới thông qua sự giao thoa của các truyền thống khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa và tôn giáo để phân tích cách thức mà các yếu tố khác nhau tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ "syncretism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synkretismos", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp". Thế kỷ 16, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự hòa trộn giữa các tôn giáo hoặc trường phái triết học khác nhau. Trong bối cảnh hiện tại, từ này mô tả sự đồng hóa hoặc tích hợp giữa các yếu tố văn hóa, tôn giáo, hoặc tri thức khác nhau, phản ánh sự đa dạng và đa chiều của xã hội hiện đại.
Từ "syncretism" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực tôn giáo, triết học và văn hóa. Trong kỳ thi IELTS, từ này sporadically xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, tuy nhiên, tần suất không cao. Nó thường được sử dụng để mô tả hiện tượng kết hợp các yếu tố từ nhiều trường phái tư tưởng hoặc hệ thống tôn giáo khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa đa dạng hoặc nghiên cứu tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp