Bản dịch của từ Amalgamation trong tiếng Việt
Amalgamation
Amalgamation (Noun)
(lỗi thời) sự kết hôn và giao phối giữa các dân tộc hoặc chủng tộc khác nhau.
Obsolete the intermarriage and interbreeding of different ethnicities or races.
The amalgamation of different cultures has enriched our society.
Sự pha trộn của các văn hóa khác nhau đã làm phong phú xã hội chúng ta.
There is a lack of amalgamation between the two communities.
Thiếu sự kết hợp giữa hai cộng đồng.
Is amalgamation of races a common practice in your country?
Việc pha trộn giữa các chủng tộc có phổ biến ở quốc gia bạn không?
Kết quả của việc hợp nhất; một hỗn hợp hoặc hợp kim.
The result of amalgamating a mixture or alloy.
The amalgamation of different cultures creates a diverse society.
Sự pha trộn của các văn hóa khác nhau tạo ra một xã hội đa dạng.
There is no amalgamation of ideas in a closed-minded community.
Không có sự kết hợp của các ý tưởng trong một cộng đồng đóng cửa.
Is cultural amalgamation beneficial for social harmony?
Việc pha trộn văn hóa có lợi ích cho sự hòa hợp xã hội không?
Quá trình sáp nhập; sự hỗn hợp, sáp nhập hoặc hợp nhất.
The process of amalgamating a mixture merger or consolidation.
The amalgamation of different cultures creates a diverse society.
Sự hòa trộn của các văn hóa khác nhau tạo nên một xã hội đa dạng.
The lack of amalgamation among social groups may lead to conflicts.
Sự thiếu hòa trộn giữa các nhóm xã hội có thể dẫn đến xung đột.
Is cultural amalgamation essential for social harmony in a community?
Việc hòa trộn văn hóa có quan trọng cho sự hài hòa xã hội trong một cộng đồng không?
Dạng danh từ của Amalgamation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amalgamation | Amalgamations |
Họ từ
Từ "amalgamation" được hiểu là quá trình kết hợp hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau để tạo thành một thể thống nhất, thường trong lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có thể phát âm đều hơn. Amalgamation cũng có thể dùng để chỉ sự kết hợp giữa các nền văn hóa.
Từ "amalgamation" xuất phát từ tiếng Latin "amalgamare", có nghĩa là "hợp nhất, kết hợp" và được hình thành từ hai yếu tố: "amal" (hỗn hợp) và "gam" (gắn kết). Trong lịch sử, từ này chủ yếu được dùng để chỉ quá trình hợp nhất các kim loại, đặc biệt là thủy ngân với các khoáng chất khác. Ngày nay, "amalgamation" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh và xã hội để mô tả quá trình hợp nhất hoặc liên kết các thành phần khác nhau thành một tổng thể mới.
Từ "amalgamation" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan tới các chủ đề như kinh tế, hợp tác hoặc liên doanh. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hợp nhất tổ chức, công ty hoặc ý tưởng, thể hiện sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau để tạo ra một thực thể tổng hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp