Bản dịch của từ Amalgamation trong tiếng Việt

Amalgamation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amalgamation (Noun)

əmælgəmˈeɪʃn
əmælgəmˈeɪʃn
01

(lỗi thời) sự kết hôn và giao phối giữa các dân tộc hoặc chủng tộc khác nhau.

Obsolete the intermarriage and interbreeding of different ethnicities or races.

Ví dụ

The amalgamation of different cultures has enriched our society.

Sự pha trộn của các văn hóa khác nhau đã làm phong phú xã hội chúng ta.

There is a lack of amalgamation between the two communities.

Thiếu sự kết hợp giữa hai cộng đồng.

Is amalgamation of races a common practice in your country?

Việc pha trộn giữa các chủng tộc có phổ biến ở quốc gia bạn không?

02

Kết quả của việc hợp nhất; một hỗn hợp hoặc hợp kim.

The result of amalgamating a mixture or alloy.

Ví dụ

The amalgamation of different cultures creates a diverse society.

Sự pha trộn của các văn hóa khác nhau tạo ra một xã hội đa dạng.

There is no amalgamation of ideas in a closed-minded community.

Không có sự kết hợp của các ý tưởng trong một cộng đồng đóng cửa.

Is cultural amalgamation beneficial for social harmony?

Việc pha trộn văn hóa có lợi ích cho sự hòa hợp xã hội không?

03

Quá trình sáp nhập; sự hỗn hợp, sáp nhập hoặc hợp nhất.

The process of amalgamating a mixture merger or consolidation.

Ví dụ

The amalgamation of different cultures creates a diverse society.

Sự hòa trộn của các văn hóa khác nhau tạo nên một xã hội đa dạng.

The lack of amalgamation among social groups may lead to conflicts.

Sự thiếu hòa trộn giữa các nhóm xã hội có thể dẫn đến xung đột.

Is cultural amalgamation essential for social harmony in a community?

Việc hòa trộn văn hóa có quan trọng cho sự hài hòa xã hội trong một cộng đồng không?

Dạng danh từ của Amalgamation (Noun)

SingularPlural

Amalgamation

Amalgamations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amalgamation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amalgamation

Không có idiom phù hợp