Bản dịch của từ Syntactical trong tiếng Việt

Syntactical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syntactical (Adjective)

sɪnˈtæk.tɪ.kəl
sɪnˈtæk.tɪ.kəl
01

Liên quan đến cú pháp.

Relating to syntax.

Ví dụ

The syntactical structure of the sentence was incorrect.

Cấu trúc cú pháp của câu không đúng.

She analyzed the syntactical elements in the paragraph.

Cô ấy phân tích các yếu tố cú pháp trong đoạn văn.

Understanding the syntactical rules is essential for clear communication.

Hiểu rõ các quy tắc cú pháp là quan trọng để giao tiếp rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syntactical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syntactical

Không có idiom phù hợp