Bản dịch của từ Systematicity trong tiếng Việt

Systematicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematicity (Noun)

sˌɪstəmətˈɪtɨki
sˌɪstəmətˈɪtɨki
01

Chất lượng hoặc điều kiện có tính hệ thống; tính hệ thống.

The quality or condition of being systematic systematicness.

Ví dụ

The systematicity of the study improved social research methods significantly.

Tính hệ thống của nghiên cứu đã cải thiện đáng kể các phương pháp xã hội.

The researchers did not ensure systematicity in their social experiments.

Các nhà nghiên cứu đã không đảm bảo tính hệ thống trong các thí nghiệm xã hội.

How can we enhance the systematicity of social programs in our community?

Làm thế nào để chúng ta nâng cao tính hệ thống của các chương trình xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systematicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systematicity

Không có idiom phù hợp