Bản dịch của từ Systematicity trong tiếng Việt
Systematicity
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Systematicity (Noun)
Ví dụ
The systematicity of the study improved social research methods significantly.
Tính hệ thống của nghiên cứu đã cải thiện đáng kể các phương pháp xã hội.
The researchers did not ensure systematicity in their social experiments.
Các nhà nghiên cứu đã không đảm bảo tính hệ thống trong các thí nghiệm xã hội.
How can we enhance the systematicity of social programs in our community?
Làm thế nào để chúng ta nâng cao tính hệ thống của các chương trình xã hội trong cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Systematicity
Không có idiom phù hợp