Bản dịch của từ Systematicity trong tiếng Việt
Systematicity
Systematicity (Noun)
The systematicity of the study improved social research methods significantly.
Tính hệ thống của nghiên cứu đã cải thiện đáng kể các phương pháp xã hội.
The researchers did not ensure systematicity in their social experiments.
Các nhà nghiên cứu đã không đảm bảo tính hệ thống trong các thí nghiệm xã hội.
How can we enhance the systematicity of social programs in our community?
Làm thế nào để chúng ta nâng cao tính hệ thống của các chương trình xã hội trong cộng đồng?
Tính hệ thống (systematicity) đề cập đến đặc điểm của một hệ thống, trong đó các yếu tố tương tác và cấu trúc một cách có trật tự và logic. Thuật ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực như khoa học, triết học và ngôn ngữ học, nơi mà sự sắp xếp và tổ chức thông tin đóng vai trò quan trọng. Dạng viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt với trọng âm ở các vị trí khác nhau, ảnh hưởng đến ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "systematicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systematicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "systematikos", có nghĩa là "thuộc về hệ thống". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ sự tổ chức và cấu trúc trong tri thức và quy trình. Đến nay, "systematicity" được hiểu là tính hệ thống trong một phương pháp hay lý thuyết, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần, cho phép xây dựng và hiểu biết một cách có hệ thống về một chủ đề nhất định.
Từ "systematicity" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về phương pháp luận, lý thuyết hệ thống, và phân tích dữ liệu. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm nghiên cứu khoa học, báo cáo phân tích và thảo luận về quy trình tổ chức hoặc quản lý.