Bản dịch của từ Systematism trong tiếng Việt
Systematism

Systematism (Noun)
The education system promotes systematism in teaching methods across schools.
Hệ thống giáo dục thúc đẩy hệ thống hóa trong phương pháp giảng dạy ở các trường.
Many social programs lack systematism, leading to inefficient resource allocation.
Nhiều chương trình xã hội thiếu hệ thống hóa, dẫn đến phân bổ tài nguyên không hiệu quả.
Does the government support systematism in community development projects?
Chính phủ có hỗ trợ hệ thống hóa trong các dự án phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Hệ thống hóa (systematism) là một khái niệm trong triết học và khoa học, ám chỉ đến việc tổ chức, phân loại và cấu trúc thông tin hoặc đối tượng theo một hệ thống nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, triết học và khoa học xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo giọng nói vùng miền.
Từ "systematism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systema", có nghĩa là "hệ thống", và được kết hợp với hậu tố "-ism" chỉ một nguyên lý hoặc thuyết. Từ này phản ánh xu hướng tổ chức các yếu tố thành một cấu trúc có hệ thống và mạch lạc. Sự phát triển của thuật ngữ này vào thế kỷ 20 đã nhấn mạnh phương pháp tiếp cận có cấu trúc trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và sinh học, cho phép hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các phần trong một tổng thể.
Từ "systematism" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về việc tổ chức thông tin hoặc quan điểm trong một hệ thống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "systematism" thường được sử dụng trong triết học và khoa học, đặc biệt liên quan đến việc phân loại và cấu trúc các khái niệm, lý thuyết. Từ này cũng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp