Bản dịch của từ Systematism trong tiếng Việt

Systematism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematism (Noun)

sˈɪstəmətɪzəm
sˈɪstəmətɪzəm
01

Một kế hoạch hoặc phương pháp có tổ chức.

An organized scheme or method.

Ví dụ

The education system promotes systematism in teaching methods across schools.

Hệ thống giáo dục thúc đẩy hệ thống hóa trong phương pháp giảng dạy ở các trường.

Many social programs lack systematism, leading to inefficient resource allocation.

Nhiều chương trình xã hội thiếu hệ thống hóa, dẫn đến phân bổ tài nguyên không hiệu quả.

Does the government support systematism in community development projects?

Chính phủ có hỗ trợ hệ thống hóa trong các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systematism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systematism

Không có idiom phù hợp