Bản dịch của từ Systematist trong tiếng Việt

Systematist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematist (Noun)

sˈɪstəmətɪst
sˈɪstəmətɪst
01

Một người ủng hộ hoặc tin tưởng vào một hệ thống hoặc phương pháp.

A person who advocates or believes in a system or method.

Ví dụ

Maria is a systematist who promotes structured social programs for youth.

Maria là một nhà hệ thống ủng hộ các chương trình xã hội có cấu trúc cho thanh thiếu niên.

John is not a systematist; he prefers spontaneous social gatherings.

John không phải là một nhà hệ thống; anh ấy thích các buổi tụ tập xã hội tự phát.

Is Linda a systematist in her approach to community development?

Liệu Linda có phải là một nhà hệ thống trong cách tiếp cận phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systematist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systematist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.