Bản dịch của từ Systematized trong tiếng Việt
Systematized

Systematized (Verb)
The government systematized the education curriculum for better learning outcomes.
Chính phủ đã hệ thống hóa chương trình giáo dục để có kết quả học tập tốt hơn.
They did not systematize the community resources effectively last year.
Họ đã không hệ thống hóa tài nguyên cộng đồng một cách hiệu quả năm ngoái.
Did the organization systematize its volunteer program for better efficiency?
Tổ chức đã hệ thống hóa chương trình tình nguyện của mình để đạt hiệu quả tốt hơn chưa?
Systematized (Adjective)
Sắp xếp theo một hệ thống.
Arranged according to a system.
The social services were systematized for better efficiency in 2023.
Các dịch vụ xã hội đã được hệ thống hóa để hiệu quả hơn vào năm 2023.
Many believe that social programs are not systematized enough.
Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội chưa được hệ thống hóa đủ.
Are the new policies systematized to support the community effectively?
Các chính sách mới có được hệ thống hóa để hỗ trợ cộng đồng hiệu quả không?
Họ từ
Từ "systematized" (được hệ thống hóa) có nghĩa là tổ chức hoặc sắp xếp thông tin, dữ liệu hoặc quy trình theo một hệ thống nhất định, nhằm tăng cường tính logic và khả năng dễ dàng truy cập. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, hành chính và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "systematized" được sử dụng giống nhau về hình thức viết và ý nghĩa, nhưng trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, đặc biệt về âm sắc và nhấn trọng âm.
Từ "systematized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systematicus", xuất phát từ từ "systema" (hệ thống). "Systema" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sustēma", nghĩa là "kết cấu". Từ thế kỷ 19, "systematized" được sử dụng để chỉ sự tổ chức và phân loại có trật tự, phản ánh bản chất phân hệ và sự logic trong kiến thức hoặc quy trình. Hiện nay, từ này chỉ sự sắp xếp có hệ thống, nhấn mạnh tính cấu trúc và phương pháp trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "systematized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý thông tin. "Systematized" thường diễn tả quy trình tổ chức có hệ thống thông tin hoặc dữ liệu, trong đó việc sắp xếp và phân loại thông tin đóng vai trò quan trọng nhằm tăng cường hiệu quả trong việc tiếp cận và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
