Bản dịch của từ Systematized trong tiếng Việt
Systematized
Systematized (Verb)
The government systematized the education curriculum for better learning outcomes.
Chính phủ đã hệ thống hóa chương trình giáo dục để có kết quả học tập tốt hơn.
They did not systematize the community resources effectively last year.
Họ đã không hệ thống hóa tài nguyên cộng đồng một cách hiệu quả năm ngoái.
Did the organization systematize its volunteer program for better efficiency?
Tổ chức đã hệ thống hóa chương trình tình nguyện của mình để đạt hiệu quả tốt hơn chưa?
Systematized (Adjective)
Sắp xếp theo một hệ thống.
Arranged according to a system.
The social services were systematized for better efficiency in 2023.
Các dịch vụ xã hội đã được hệ thống hóa để hiệu quả hơn vào năm 2023.
Many believe that social programs are not systematized enough.
Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội chưa được hệ thống hóa đủ.
Are the new policies systematized to support the community effectively?
Các chính sách mới có được hệ thống hóa để hỗ trợ cộng đồng hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp