Bản dịch của từ Systematized trong tiếng Việt

Systematized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematized (Verb)

sˈɪstəmˌeɪtɨdz
sˈɪstəmˌeɪtɨdz
01

Sắp xếp theo kế hoạch.

Arranged according to a plan.

Ví dụ

The government systematized the education curriculum for better learning outcomes.

Chính phủ đã hệ thống hóa chương trình giáo dục để có kết quả học tập tốt hơn.

They did not systematize the community resources effectively last year.

Họ đã không hệ thống hóa tài nguyên cộng đồng một cách hiệu quả năm ngoái.

Did the organization systematize its volunteer program for better efficiency?

Tổ chức đã hệ thống hóa chương trình tình nguyện của mình để đạt hiệu quả tốt hơn chưa?

Systematized (Adjective)

sˈɪstəmˌeɪtɨdz
sˈɪstəmˌeɪtɨdz
01

Sắp xếp theo một hệ thống.

Arranged according to a system.

Ví dụ

The social services were systematized for better efficiency in 2023.

Các dịch vụ xã hội đã được hệ thống hóa để hiệu quả hơn vào năm 2023.

Many believe that social programs are not systematized enough.

Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội chưa được hệ thống hóa đủ.

Are the new policies systematized to support the community effectively?

Các chính sách mới có được hệ thống hóa để hỗ trợ cộng đồng hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Systematized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] However, scientists, lawyers and doctors can only be trained, and professional and education and training programs are therefore more practical and suitable in the context of developing nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Systematized

Không có idiom phù hợp