Bản dịch của từ Systematizer trong tiếng Việt
Systematizer
Systematizer (Noun)
Maria is a great systematizer of social events in our community.
Maria là một người tổ chức sự kiện xã hội tuyệt vời trong cộng đồng chúng tôi.
John is not a systematizer; he prefers spontaneous gatherings instead.
John không phải là một người tổ chức; anh ấy thích những buổi gặp gỡ tự phát hơn.
Is Sarah a good systematizer for the upcoming charity event?
Sarah có phải là một người tổ chức tốt cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
"Systematizer" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người hoặc thiết bị có khả năng tổ chức, bố trí hoặc phân loại thông tin, ý tưởng hoặc đối tượng theo một hệ thống hợp lý và có cấu trúc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn chính tả. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khoa học hoặc quản lý, nơi hệ thống hóa thông tin là cần thiết cho việc phân tích và ra quyết định.
Từ "systematizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systema" (hệ thống), xuất phát từ tiếng Hy Lạp "systēma". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người tổ chức quy tắc hoặc phương pháp trong một lĩnh vực nào đó. "Systematizer" hiện tại chỉ những cá nhân hoặc công cụ có khả năng sắp xếp, tổ chức thông tin hoặc quy trình một cách có hệ thống, qua đó phản ánh sự phát triển từ khái niệm tổ chức ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "systematizer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong bối cảnh học thuật, liên quan đến việc tổ chức hoặc phân loại thông tin một cách có hệ thống. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và quản lý, nơi mà việc xây dựng và duy trì các quy trình hoặc hệ thống là thiết yếu để nâng cao hiệu quả và tính chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp