Bản dịch của từ Systemwise trong tiếng Việt
Systemwise

Systemwise (Adverb)
Theo một hệ thống; một cách có hệ thống.
According to a system systematically.
The city implemented policies systemwise to improve public transportation for everyone.
Thành phố đã thực hiện các chính sách theo hệ thống để cải thiện giao thông công cộng cho mọi người.
The community does not manage resources systemwise, leading to many issues.
Cộng đồng không quản lý nguồn lực theo hệ thống, dẫn đến nhiều vấn đề.
How can we address social issues systemwise in our community meetings?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết các vấn đề xã hội theo hệ thống trong các cuộc họp cộng đồng?
Từ "systemwise" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cách thức hoặc phương diện liên quan đến một hệ thống nhất định. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và quản lý, khi cần mô tả khả năng hoặc hiệu quả của một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "systemwise" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt do sự khác nhau trong ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "systemwise" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "system" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "systema", nghĩa là "một khối thống nhất" và được phát triển từ tiếng Hy Lạp "sustēma". Tiền tố "wise" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện thái độ hoặc phương pháp. Sự kết hợp này tạo thành nghĩa chỉ phương thức hoặc cách thức hoạt động trong một hệ thống, phản ánh cách tiếp cận theo toàn bộ và liên kết của các phần trong tổng thể.
Từ "systemwise" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý hệ thống và khoa học máy tính để chỉ những vấn đề hoặc giải pháp có liên quan đến toàn bộ hệ thống. Trong các tình huống thực tế, từ này có thể xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu, phân tích hệ thống hoặc trong cuộc thảo luận về tối ưu hóa quy trình.