Bản dịch của từ Table linen trong tiếng Việt

Table linen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table linen (Noun)

tˈæbliənəl
tˈæbliənəl
01

Các vật dụng bằng vải được sử dụng trong bữa ăn, chẳng hạn như khăn trải bàn và khăn ăn.

Fabric items used at mealtimes, such as tablecloths and napkins, collectively.

Ví dụ

The restaurant used high-quality table linen for the formal dinner.

Nhà hàng sử dụng bộ vải bàn chất lượng cao cho bữa tối trang trọng.

She carefully ironed the table linen to prepare for the party.

Cô ấy ủi cẩn thận bộ vải bàn để chuẩn bị cho bữa tiệc.

The wedding reception featured elegant table linen in white and gold.

Tiệc tiếp đãi cưới có bộ vải bàn lộng lẫy màu trắng và vàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/table linen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table linen

Không có idiom phù hợp