Bản dịch của từ Table-linen trong tiếng Việt

Table-linen

Noun [U/C]

Table-linen (Noun)

tˈeɪbəlˌɪnəl
tˈeɪbəlˌɪnəl
01

Một tấm vải để phủ bàn, đặc biệt là trong bữa ăn.

A cloth for covering a table especially during a meal

Ví dụ

The table-linen at the wedding was beautifully decorated with flowers.

Khăn trải bàn trong đám cưới được trang trí đẹp với hoa.

They did not use table-linen for the casual family dinner.

Họ không sử dụng khăn trải bàn cho bữa tối gia đình bình thường.

Is the table-linen ready for the party tonight?

Khăn trải bàn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table-linen

Không có idiom phù hợp