Bản dịch của từ Table linen trong tiếng Việt
Table linen

Table linen (Noun)
Các vật dụng bằng vải được sử dụng trong bữa ăn, chẳng hạn như khăn trải bàn và khăn ăn.
Fabric items used at mealtimes, such as tablecloths and napkins, collectively.
The restaurant used high-quality table linen for the formal dinner.
Nhà hàng sử dụng bộ vải bàn chất lượng cao cho bữa tối trang trọng.
She carefully ironed the table linen to prepare for the party.
Cô ấy ủi cẩn thận bộ vải bàn để chuẩn bị cho bữa tiệc.
The wedding reception featured elegant table linen in white and gold.
Tiệc tiếp đãi cưới có bộ vải bàn lộng lẫy màu trắng và vàng.
Khăn trải bàn (table linen) là thuật ngữ chỉ các loại vải được sử dụng để trải lên bàn trong các bữa ăn, nhằm mục đích trang trí và bảo vệ bề mặt bàn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, các từ vựng liên quan như "napkin" (khăn ăn) và "tablecloth" (khăn trải bàn) có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Khăn trải bàn thường được coi là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực, thể hiện sự thanh lịch và chuẩn bị chu đáo cho bữa ăn.
Thuật ngữ "table linen" có nguồn gốc từ từ "linum", nghĩa là "lụa" trong tiếng Latinh, liên quan đến sự dệt từ sợi lanh. Từ thế kỷ 14, "linen" được sử dụng để chỉ vải dệt từ lanh, thường dùng trong việc trải bàn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển mình trong văn hóa ẩm thực, nơi việc trải bàn bằng vải trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế trong bữa ăn, giữ vai trò quan trọng trong trải nghiệm ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "table linen" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề gia đình, ẩm thực, hoặc tổ chức sự kiện. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trang trí bàn ăn, sự kiện chính thức, hoặc công việc trong ngành nhà hàng khách sạn. Trong tiếng Việt, "table linen" có thể dịch là "vải trải bàn", thể hiện sự quan trọng của yếu tố thẩm mỹ và vệ sinh trong văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp