Bản dịch của từ Tabletop trong tiếng Việt

Tabletop

Noun [U/C]

Tabletop (Noun)

tˈeibl̩tˌɑp
tˈeibl̩tˌɑp
01

Phần trên cùng nằm ngang của bảng.

The horizontal top part of a table.

Ví dụ

The tabletop was made of polished wood.

Mặt bàn được làm từ gỗ bóng.

They gathered around the tabletop for a board game.

Họ tập trung xung quanh mặt bàn để chơi trò chơi bàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabletop

Không có idiom phù hợp