Bản dịch của từ Tac trong tiếng Việt

Tac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tac (Noun)

01

(tyneside, tiếng lóng) thuốc cần sa.

Tyneside slang the drug cannabis.

Ví dụ

Many young people in Newcastle use tac at social gatherings.

Nhiều người trẻ ở Newcastle sử dụng tac tại các buổi tụ tập xã hội.

Not everyone approves of using tac in public places.

Không phải ai cũng tán thành việc sử dụng tac ở nơi công cộng.

Is tac commonly used among students in Tyneside?

Tac có được sử dụng phổ biến giữa sinh viên ở Tyneside không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tac

Không có idiom phù hợp