Bản dịch của từ Tacit trong tiếng Việt
Tacit
Tacit (Adjective)
Hiểu hoặc ngụ ý mà không được nêu rõ.
Understood or implied without being stated.
Her tacit approval of the plan was evident in her smile.
Sự ủng hộ im lặng của cô ấy rõ ràng qua nụ cười của cô ấy.
He did not appreciate her tacit disapproval of his decision.
Anh ấy không đánh giá cao sự không hài lòng im lặng của cô ấy đối với quyết định của anh ấy.
Was there a tacit agreement between them regarding the project?
Có thỏa thuận không nói lên giữa họ về dự án đó không?
Họ từ
Từ "tacit" có nghĩa là ngầm hiểu, không nói ra nhưng vẫn được hiểu rõ ràng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mà thông tin hay sự đồng ý không được diễn đạt công khai, mà được ngầm hiểu qua hành động hoặc bối cảnh. Trong tiếng Anh, "tacit" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng giữa các vùng miền.
Từ "tacit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacitus", có nghĩa là "im lặng" hay "không nói". Từ này được cấu thành từ gốc "tacere", có nghĩa là "không phát ngôn" hoặc "giữ im lặng". Trong lịch sử, "tacit" được sử dụng để chỉ sự đồng ý hoặc chấp nhận mà không cần thể hiện trực tiếp. Ngày nay, từ này mô tả trạng thái hoặc hành động ngầm hiểu, cho thấy những ý tưởng hay quyết định không cần phải được nói ra một cách rõ ràng.
Từ "tacit" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và văn chương nâng cao. "Tacit" thường dùng để chỉ sự đồng ý ngầm hoặc không lời, thường liên quan đến các ngữ cảnh luật pháp, quan hệ cá nhân, hoặc thể hiện những giả định không công khai. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giao tiếp và ngữ nghĩa, cũng như những khái niệm liên quan đến sự hiểu biết diễn ngầm trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp