Bản dịch của từ Tag along trong tiếng Việt
Tag along
Phrase
Tag along (Phrase)
tæg əlˈɑŋ
tæg əlˈɑŋ
Ví dụ
I often tag along with my friends to social events.
Tôi thường đi cùng bạn bè đến các sự kiện xã hội.
She didn't tag along to the party last weekend.
Cô ấy đã không đi cùng đến bữa tiệc cuối tuần trước.
Can I tag along with you to the concert tomorrow?
Tôi có thể đi cùng bạn đến buổi hòa nhạc ngày mai không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tag along cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tag along
Không có idiom phù hợp