Bản dịch của từ Taiko trong tiếng Việt
Taiko

Taiko (Noun)
The taiko performance at the festival was captivating.
Màn trình diễn taiko tại lễ hội rất cuốn hút.
The group practiced taiko rhythms for their community event.
Nhóm luyện tập nhịp điệu taiko cho sự kiện cộng đồng của họ.
The traditional dance was accompanied by the powerful sound of taiko.
Vũ điệu truyền thống được kèm theo âm thanh mạnh mẽ của taiko.
Taiko (太鼓) là một thuật ngữ tiếng Nhật chỉ những nhạc cụ đánh bằng tay, đặc biệt là trống truyền thống. Trong văn hóa Nhật Bản, taiko không chỉ được sử dụng trong âm nhạc mà còn trong các lễ hội và giai điệu truyền thống. Tại Mỹ và các quốc gia khác, "taiko" thường chỉ loại hình nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa âm nhạc và vũ đạo. Trống taiko có nhiều kích thước và âm sắc đa dạng, thường được biểu diễn theo nhóm.
Từ "taiko" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "taiko" (太鼓) nghĩa là "trống lớn". Tuy nhiên, khi xem xét nguồn gốc, từ này có thể liên kết với tiếng Trung, nơi "tài" (太) biểu thị cho sự vĩ đại và "khúc" (鼓) có nghĩa là trống. Trống taiko được sử dụng trong các nghi lễ và sự kiện văn hóa, phản ánh sự hòa quyện giữa âm nhạc và truyền thống, cũng như vai trò quan trọng của nó trong việc diễn đạt cảm xúc và cộng đồng trong văn hóa Nhật Bản.
Thuật ngữ "taiko" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc truyền thống Nhật Bản, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn nhạc sống. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về văn hóa hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất không cao do tính chuyên biệt của nó. Ngoài ra, "taiko" cũng được nhắc đến trong các nghiên cứu về giao lưu văn hóa và ngữ cảnh giải trí, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và truyền thống âm nhạc Nhật Bản.