Bản dịch của từ Taiko trong tiếng Việt

Taiko

Noun [U/C]

Taiko (Noun)

tˈeikoʊ
tˈeikoʊ
01

Trống hình thùng của nhật bản.

A japanese barrel-shaped drum.

Ví dụ

The taiko performance at the festival was captivating.

Màn trình diễn taiko tại lễ hội rất cuốn hút.

The group practiced taiko rhythms for their community event.

Nhóm luyện tập nhịp điệu taiko cho sự kiện cộng đồng của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taiko

Không có idiom phù hợp