Bản dịch của từ Tainting trong tiếng Việt

Tainting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tainting (Verb)

tˈeɪntɪŋ
tˈeɪntɪŋ
01

Gây ô nhiễm hoặc gây ô nhiễm.

Contaminating or polluting.

Ví dụ

Social media is tainting our perception of real-life interactions.

Mạng xã hội đang làm ô nhiễm nhận thức của chúng ta về tương tác thực.

Social issues are not tainting the community's trust in local leaders.

Các vấn đề xã hội không làm ô nhiễm niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương.

Are social trends tainting the youth's understanding of relationships?

Liệu các xu hướng xã hội có đang làm ô nhiễm sự hiểu biết của giới trẻ về mối quan hệ không?

Dạng động từ của Tainting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tainting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tainting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tainting

Không có idiom phù hợp