Bản dịch của từ Tainting trong tiếng Việt
Tainting

Tainting (Verb)
Gây ô nhiễm hoặc gây ô nhiễm.
Social media is tainting our perception of real-life interactions.
Mạng xã hội đang làm ô nhiễm nhận thức của chúng ta về tương tác thực.
Social issues are not tainting the community's trust in local leaders.
Các vấn đề xã hội không làm ô nhiễm niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương.
Are social trends tainting the youth's understanding of relationships?
Liệu các xu hướng xã hội có đang làm ô nhiễm sự hiểu biết của giới trẻ về mối quan hệ không?
Dạng động từ của Tainting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tainting |
Họ từ
Tainting là động từ có nghĩa là làm ô uế, làm nhơ bẩn hoặc làm hỏng danh tiếng của một cái gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm suy giảm chất lượng hoặc giá trị của một sản phẩm, thông tin, hoặc uy tín. Trong tiếng Anh Mỹ, "tainting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm và y tế, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt chính chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "tainting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "taint", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tingere", nghĩa là "nhúng" hoặc "đánh dấu". Trong lịch sử, "tingere" diễn đạt việc làm vấy bẩn hoặc làm ô uế một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của "tainting" đề cập đến việc làm hỏng hoặc làm mất giá trị một thứ gì đó do sự ô uế hoặc yếu tố tiêu cực, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc về việc gây ảnh hưởng xấu đến bản chất ban đầu.
Từ "tainting" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất không cao nhưng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu môi trường hoặc báo cáo khoa học. Những tình huống phổ biến liên quan đến "tainting" bao gồm thảo luận về tác động của hóa chất độc hại đến nước và đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp