Bản dịch của từ Tait trong tiếng Việt

Tait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tait (Noun)

tˈeɪt
tˈeɪt
01

Possum mật ong (tarsipes rostratus).

The honey possum tarsipes rostratus.

Ví dụ

The tait is a small marsupial native to Western Australia.

Tait là một loài động vật có túi nhỏ sinh sống ở Tây Australia.

Honey possums, like the tait, are important for pollination in forests.

Loài động vật có túi ăn mật, giống như tait, quan trọng cho việc thụ phấn trong rừng.

Is the tait known for its ability to feed on nectar?

Tait có nổi tiếng với khả năng ăn mật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tait

Không có idiom phù hợp