Bản dịch của từ Possum trong tiếng Việt
Possum

Possum (Noun)
Một loài thú có túi ở úc sống trên cây thường có đuôi có thể cầm nắm được.
A treedwelling australasian marsupial that typically has a prehensile tail.
Possums are common in Australia and New Zealand.
Possums thường xuyên xuất hiện ở Úc và New Zealand.
I have never seen a possum in my neighborhood.
Tôi chưa bao giờ thấy một con possum ở khu phố của tôi.
Do possums live in groups or alone in the wild?
Possums có sống thành đàn hay một mình trong tự nhiên?
Họ từ
"Possum" là một thuật ngữ chỉ một nhóm động vật có túi thuộc bộ Phân chi Phalangeridae, đặc biệt phổ biến ở Úc và New Guinea. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ loài opossum, một loài gặm nhấm có túi sống ở Bắc Mỹ. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "possum" thường ám chỉ các loài ở Úc. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ ở ngữ âm mà còn ở nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong từng khu vực.
Từ "possum" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "possum", nghĩa là "tôi có thể", liên quan đến khả năng và sự thích nghi. Từ này đã trải qua quá trình hình thành từ ngôn ngữ địa phương của người bản địa Bắc Mỹ, cụ thể là từ thuật ngữ "opossum" trong ngôn ngữ Algonquian. Trong lịch sử, possum được dùng để chỉ động vật gặm nhấm có khả năng sống trong nhiều môi trường khác nhau, phản ánh dòng giống thích nghi cao của chúng. Sự kết nối này giữ vai trò quan trọng trong việc hiểu nghĩa hiện tại của từ.
Từ "possum" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tài liệu về động vật hoặc sinh thái học. Trong việc diễn đạt, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về động vật có vú, đặc biệt là trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến tự nhiên hoặc bảo tồn môi trường. Ngoài ra, "possum" cũng có thể được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, như trong phim hoặc văn học mô tả động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp