Bản dịch của từ Take a chill pill trong tiếng Việt

Take a chill pill

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a chill pill (Phrase)

01

Để bình tĩnh lại hoặc thư giãn.

To calm down or relax.

Ví dụ

After a stressful day, she needs to take a chill pill.

Sau một ngày căng thẳng, cô ấy cần phải bình tĩnh lại.

When he gets angry, he should remember to take a chill pill.

Khi anh ấy tức giận, anh ấy nên nhớ phải bình tĩnh lại.

Taking a chill pill can help in dealing with difficult situations.

Việc bình tĩnh lại có thể giúp giải quyết những tình huống khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a chill pill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a chill pill

Không có idiom phù hợp