Bản dịch của từ Take a chill pill trong tiếng Việt
Take a chill pill

Take a chill pill (Phrase)
After a stressful day, she needs to take a chill pill.
Sau một ngày căng thẳng, cô ấy cần phải bình tĩnh lại.
When he gets angry, he should remember to take a chill pill.
Khi anh ấy tức giận, anh ấy nên nhớ phải bình tĩnh lại.
Taking a chill pill can help in dealing with difficult situations.
Việc bình tĩnh lại có thể giúp giải quyết những tình huống khó khăn.
Cụm từ "take a chill pill" là một diễn ngữ thân mật trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu ai đó bình tĩnh lại hoặc giảm căng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để khuyên nhủ, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, nó cũng đã được người sử dụng tiếng Anh tại Vương quốc Anh chấp nhận, tuy nhiên, phrasal này có thể ít phổ biến hơn và thường không xuất hiện trong văn viết chính thức.
Cụm từ "take a chill pill" xuất phát từ văn hóa phổ biến trong tiếng Anh, mang tính tản mạn và hài hước. Cụm từ này được hình thành từ hai phần: "take" (lấy) và "chill pill" (viên thuốc làm mát). "Chill" có nguồn gốc từ từ Latinh "calidus", nghĩa là "ấm", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại lại mang nghĩa là "thư giãn" hoặc "bớt căng thẳng". Ý nghĩa hiện nay của cụm từ này là khuyên người khác nên bình tĩnh lại, làm rõ sự chuyển đổi từ khái niệm về thuốc sang việc điều tiết cảm xúc.
Cụm từ "take a chill pill" không phải là thuật ngữ chính thức trong bài thi IELTS, nên tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và văn hóa đại chúng, cụm từ này thường được sử dụng để khuyên nhủ ai đó bình tĩnh hơn, giảm bớt căng thẳng. Nó phổ biến trong các tình huống không chính thức, đặc biệt trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp