Bản dịch của từ Take a load off trong tiếng Việt
Take a load off

Take a load off (Idiom)
After a long day at work, she decided to take a load off.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy quyết định nghỉ ngơi.
Let's find a cozy spot in the park to take a load off.
Hãy tìm một chỗ ấm cúng trong công viên để nghỉ ngơi.
He always looks forward to weekends to take a load off.
Anh luôn mong đợi cuối tuần để nghỉ ngơi.
Cụm từ "take a load off" mang nghĩa nghĩa đen là "ngồi xuống" hoặc "nghỉ ngơi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mời ai đó thư giãn hoặc giảm bớt gánh nặng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thay vào đó thường dùng các biểu thức như "put your feet up". Sự khác biệt giữa hai phiên bản thường thể hiện ở mức độ sử dụng và sự quen thuộc đối với người nghe.
Cụm từ "take a load off" có nguồn gốc từ tiếng Anh dân gian, diễn tả hành động thả lỏng hoặc giảm bớt gánh nặng. Từ "load" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lad", nghĩa là tải hoặc gánh nặng, trong khi "take" xuất phát từ động từ tiếng Old English "tacan", có nghĩa là nhận lấy. Cụm từ này phản ánh sự cần thiết phải thư giãn và giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, và ngày nay thường được sử dụng để chào mời người khác nghỉ ngơi.
Cụm từ "take a load off" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại thân mật, thể hiện ý nghĩa "ngồi xuống nghỉ ngơi" hoặc "giảm bớt gánh nặng". Cụm từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp nhằm mời gọi người khác thư giãn sau một thời gian làm việc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp