Bản dịch của từ Take a load off trong tiếng Việt

Take a load off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a load off (Idiom)

ˈteɪ.kəˈloʊ.dɔf
ˈteɪ.kəˈloʊ.dɔf
01

Để thư giãn hoặc nghỉ ngơi.

To relax or rest.

Ví dụ

After a long day at work, she decided to take a load off.

Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy quyết định nghỉ ngơi.

Let's find a cozy spot in the park to take a load off.

Hãy tìm một chỗ ấm cúng trong công viên để nghỉ ngơi.

He always looks forward to weekends to take a load off.

Anh luôn mong đợi cuối tuần để nghỉ ngơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a load off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a load off

Không có idiom phù hợp