Bản dịch của từ Take it easy trong tiếng Việt

Take it easy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take it easy (Idiom)

ˈteɪˈkɪ.tiˌɛ.si
ˈteɪˈkɪ.tiˌɛ.si
01

Để thư giãn và không quá lo lắng về mọi thứ.

To relax and not get too worried about things.

Ví dụ

After a long day at work, she likes to take it easy at home.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích thư giãn ở nhà.

During the weekend, John prefers to take it easy and unwind.

Trong cuối tuần, John thích thư giãn và nghỉ ngơi.

After the exam, the students were told to take it easy and relax.

Sau bài kiểm tra, học sinh được yêu cầu thư giãn và nghỉ ngơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take it easy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take it easy

Không có idiom phù hợp