Bản dịch của từ Take notice trong tiếng Việt

Take notice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take notice (Idiom)

ˈteɪkˈnɑ.tɪs
ˈteɪkˈnɑ.tɪs
01

Trở nên có ý thức về điều gì đó.

To become conscious of something.

Ví dụ

I always take notice of my friend's body language during conversations.

Tôi luôn chú ý đến cử chỉ cơ thể của bạn tôi trong cuộc trò chuyện.

Don't take notice of negative comments on social media when preparing for IELTS.

Đừng chú ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội khi chuẩn bị cho IELTS.

Do you take notice of the examiner's facial expressions during the speaking test?

Bạn có chú ý đến biểu cảm khuôn mặt của người chấm thi trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take notice

Không có idiom phù hợp