Bản dịch của từ Take notice trong tiếng Việt
Take notice

Take notice (Idiom)
I always take notice of my friend's body language during conversations.
Tôi luôn chú ý đến cử chỉ cơ thể của bạn tôi trong cuộc trò chuyện.
Don't take notice of negative comments on social media when preparing for IELTS.
Đừng chú ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội khi chuẩn bị cho IELTS.
Do you take notice of the examiner's facial expressions during the speaking test?
Bạn có chú ý đến biểu cảm khuôn mặt của người chấm thi trong bài thi nói không?
"Cụm từ 'take notice' có nghĩa là chú ý hoặc nhận thức đến một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và nói như một yêu cầu hoặc khuyến cáo để người khác chú ý đến thông tin quan trọng. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm này không rõ rệt, tuy nhiên, Anh Mỹ có thể ưa chuộng các biểu thức như 'pay attention' hơn. 'Take notice' thường mang sắc thái trang trọng hơn".
Cụm từ "take notice" có nguồn gốc từ động từ "to notice", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "notitia", có nghĩa là "sự biết đến" hoặc "thông tin". Từ "notitia" lại xuất phát từ “notus,” mang ý nghĩa là "được biết" hay "đã biết". Trong lịch sử, cụm từ này đã tiến hóa để chỉ hành động chú ý hoặc nhận thức một điều gì đó. Hiện nay, "take notice" được sử dụng để khuyến khích sự chú ý hoặc nhận thức về một sự việc, có sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Cụm từ "take notice" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ cảnh thông báo và nhắc nhở, có liên quan đến khả năng nhận thức và phản hồi của người nghe. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, khi yêu cầu thí sinh phản ứng với các thông báo hoặc ý kiến. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong môi trường công sở và giáo dục để nhấn mạnh việc chú ý đến thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp