Bản dịch của từ Take one's life in one's hands trong tiếng Việt
Take one's life in one's hands

Take one's life in one's hands (Idiom)
Many activists take their lives in their hands for social justice.
Nhiều nhà hoạt động chấp nhận mạo hiểm vì công lý xã hội.
Not everyone is willing to take their life in their hands.
Không phải ai cũng sẵn sàng mạo hiểm tính mạng của mình.
Do you think politicians take their lives in their hands often?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường mạo hiểm tính mạng không?
Cụm từ "take one's life in one's hands" có nghĩa là chấp nhận rủi ro nghiêm trọng hoặc đối mặt với tình huống nguy hiểm, thường đề cập đến việc làm điều gì đó mạo hiểm mà có thể dẫn đến hậu quả xấu cho bản thân. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, ngữ pháp hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt âm vị giữa hai biến thể này.
Cụm từ "take one's life in one's hands" xuất phát từ ngữ cảnh nghĩa đen của việc chấp nhận rủi ro lớn đối với sự sống của bản thân. Thuật ngữ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là chiếm hữu hoặc nắm lấy, trong khi "life" bắt nguồn từ tiếng Latin "vita", chỉ sự sống. Cụm từ này gợi ý sự dũng cảm cần thiết khi đối mặt với nguy hiểm, phản ánh sự chấp nhận và đối đầu với hiểm họa, điều này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cách sử dụng hiện đại.
Cụm từ "take one's life in one's hands" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành động thực hiện một hoạt động nguy hiểm hoặc có rủi ro cao. Trong các kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề an toàn, mạo hiểm hoặc quyết định cá nhân. Tần suất sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác như thảo luận về những nguy cơ trong cuộc sống hoặc nghề nghiệp cũng khá cao. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Listening và Reading của IELTS.