Bản dịch của từ Take part in trong tiếng Việt
Take part in

Take part in (Verb)
Tham gia vào cái gì đó.
To participate in something.
She took part in the charity event last weekend.
Cô ấy tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần trước.
Many volunteers take part in community clean-up activities regularly.
Nhiều tình nguyện viên tham gia các hoạt động dọn dẹp cộng đồng thường xuyên.
Students are encouraged to take part in school clubs and organizations.
Học sinh được khuyến khích tham gia câu lạc bộ và tổ chức của trường.
Cụm từ "take part in" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, giáo dục hoặc công việc để chỉ hành động tham gia tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết, đồng thời có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng và không trang trọng.
Cụm từ "take part in" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "take" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nắm bắt hoặc nhận. "Part" xuất phát từ tiếng Latinh "partem", hình thành từ gốc "pars", có nghĩa là phần hoặc phân khúc. Cụm từ này diễn tả hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện, phản ánh ý nghĩa chấp nhận một phần trong tổng thể, từ đó tạo thành một khái niệm liên quan đến sự tham gia và liên kết xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "take part in" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả sự tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện. Trong phần Listening và Reading, cụm này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài đọc liên quan đến hợp tác, sự kiện xã hội. Bên ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tham gia trong các hoạt động cộng đồng, đội nhóm hoặc các dự án học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



