Bản dịch của từ Take the cake trong tiếng Việt

Take the cake

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the cake (Idiom)

01

Là tốt nhất hoặc đáng chú ý nhất.

To be the best or the most remarkable.

Ví dụ

Her presentation on climate change really takes the cake.

Bài thuyết trình của cô ấy về biến đổi khí hậu thực sự rất xuất sắc.

His lack of preparation made him not take the cake.

Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy khiến anh ấy không xuất sắc.

Does the group project about renewable energy take the cake?

Dự án nhóm về năng lượng tái tạo có xuất sắc không?

Her presentation really takes the cake in our English class.

Bài thuyết trình của cô ấy thực sự xuất sắc nhất trong lớp Tiếng Anh của chúng tôi.

His lack of effort means he doesn't take the cake.

Sự thiếu cố gắng của anh ấy có nghĩa là anh ấy không xuất sắc nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the cake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the cake

Không có idiom phù hợp