Bản dịch của từ Take the cake trong tiếng Việt
Take the cake

Take the cake (Idiom)
Là tốt nhất hoặc đáng chú ý nhất.
To be the best or the most remarkable.
Her presentation on climate change really takes the cake.
Bài thuyết trình của cô ấy về biến đổi khí hậu thực sự rất xuất sắc.
His lack of preparation made him not take the cake.
Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy khiến anh ấy không xuất sắc.
Does the group project about renewable energy take the cake?
Dự án nhóm về năng lượng tái tạo có xuất sắc không?
Her presentation really takes the cake in our English class.
Bài thuyết trình của cô ấy thực sự xuất sắc nhất trong lớp Tiếng Anh của chúng tôi.
His lack of effort means he doesn't take the cake.
Sự thiếu cố gắng của anh ấy có nghĩa là anh ấy không xuất sắc nhất.
"Take the cake" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giành chiến thắng hoặc nổi bật hơn cả trong một tình huống nào đó, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó cực kỳ ngoạn mục hoặc kỳ lạ. Thành ngữ này xuất phát từ truyền thống tổ chức các cuộc thi bánh ngọt, nơi bánh thắng cuộc sẽ "lấy chiếc bánh". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Câu thành ngữ "take the cake" bắt nguồn từ tiếng Anh, mang nghĩa là thắng lợi hay giành được sự khen ngợi hơn cả trong một tình huống nào đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ thực tiễn của các cuộc thi làm bánh, nơi bánh ngon nhất thường được trao giải. Sự kết hợp giữa hình ảnh chiếc bánh và chiến thắng đã tạo ra một cách diễn đạt ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa, phản ánh cả sự cạnh tranh và thành tựu, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "take the cake" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ẩn dụ và không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bài thi Nói để diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá một tình huống nào đó mà người nói thấy đặc biệt xuất sắc hoặc bất thường. Ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn viết không chính thức, đặc biệt là khi bàn luận về những điều tiêu biểu hoặc gây ấn tượng trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp