Bản dịch của từ Take the consequences trong tiếng Việt
Take the consequences
Take the consequences (Idiom)
She was prepared to take the consequences of her decision.
Cô ấy đã sẵn sàng chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
He must learn to take the consequences of his actions.
Anh ấy phải học cách chịu trách nhiệm về hành động của mình.
It's important to take the consequences of our choices seriously.
Việc chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của chúng ta là rất quan trọng.
Cụm từ "take the consequences" thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận kết quả hoặc hệ quả của một hành động nào đó, thường là một hành động có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách dùng có thể thay đổi; trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang tính chất trung lập hơn.
Cụm từ "take the consequences" xuất phát từ tiếng Latinh với động từ "consequi", nghĩa là "đi theo" hay "đạt được". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "consequence" được hình thành từ các yếu tố "com-" (cùng nhau) và "sequi" (tiếp nối). Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, đề cập đến kết quả của một hành động. Ngày nay, "take the consequences" mang ý nghĩa chịu trách nhiệm về hệ quả của hành động, phản ánh tính nhân văn và đạo đức trong quyết định.
Cụm từ "take the consequences" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về trách nhiệm cá nhân và các tác động của hành động. Trong bối cảnh khác, nó thường được sử dụng khi bàn về các tình huống trong cuộc sống, như quyết định sai lầm hoặc những lựa chọn kém. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận và đối diện với kết quả từ hành động của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp