Bản dịch của từ Taken in trong tiếng Việt
Taken in

Taken in (Phrase)
Đã nhận và chấp nhận.
Received and accepted.
Many people have taken in the new social policies this year.
Nhiều người đã tiếp nhận các chính sách xã hội mới năm nay.
Not everyone has taken in the changes to community guidelines.
Không phải ai cũng đã tiếp nhận những thay đổi trong hướng dẫn cộng đồng.
Have you taken in the recent discussions about social justice?
Bạn đã tiếp nhận các cuộc thảo luận gần đây về công bằng xã hội chưa?
Taken in (Verb)
Phân từ quá khứ của mất.
Past participle of take.
Many social issues have been taken in by the community recently.
Nhiều vấn đề xã hội đã được cộng đồng tiếp nhận gần đây.
Not all perspectives are taken in during social discussions.
Không phải tất cả quan điểm đều được tiếp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội.
Have all opinions been taken in for the community project?
Tất cả ý kiến đã được tiếp nhận cho dự án cộng đồng chưa?
"Taken in" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tiếp thu, chấp nhận hoặc hiểu một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể chỉ việc bị lừa gạt. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, sự khác biệt về cách sử dụng thường không rõ ràng. Các từ mắc phải (như "taken in" để chỉ sự hiểu biết) có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh cụ thể.
Cụm từ "taken in" bắt nguồn từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Latin "capere", nghĩa là "chiếm lấy" hay "nắm giữ". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Ngày nay, "taken in" thường được sử dụng để chỉ việc bị lừa gạt hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, phản ánh sự khả năng tiếp nhận thông tin một cách không phê phán. Sự phát triển này minh chứng cho sự chuyển biến trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ qua các giai đoạn khác nhau.
Cụm từ "taken in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hiểu nhầm, tiếp nhận thông tin hoặc chấp nhận điều gì đó. Trong các tình huống khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả việc bị lừa dối hoặc cảm xúc của cá nhân khi tiếp nhận một thông tin mới. Các ngữ cảnh này thường mang tính chất phản ánh sự cảm nhận hoặc trải nghiệm cá nhân của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



