Bản dịch của từ Takeout trong tiếng Việt
Takeout

Takeout (Noun)
We ordered takeout from Joe's Pizza for our Friday night dinner.
Chúng tôi đã đặt đồ ăn mang đi từ Joe's Pizza cho bữa tối thứ Sáu.
I don't like takeout because it often tastes cold and stale.
Tôi không thích đồ ăn mang đi vì thường có vị lạnh và nhạt.
Is takeout more popular than dining in restaurants nowadays?
Đồ ăn mang đi có phổ biến hơn việc ăn tại nhà hàng không?
Many players prefer takeout in social bridge games for better strategy.
Nhiều người chơi thích takeout trong các trò chơi bridge xã hội để có chiến lược tốt hơn.
Not everyone understands the concept of takeout in social card games.
Không phải ai cũng hiểu khái niệm takeout trong các trò chơi bài xã hội.
Is takeout commonly used in social bridge tournaments in the USA?
Có phải takeout thường được sử dụng trong các giải bridge xã hội ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Takeout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Takeout | Takeouts |
Họ từ
Từ "takeout" xuất phát từ tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là thực phẩm được chế biến và đóng gói để mang đi, không dùng tại chỗ. Trong khi "takeaway" là từ tương đương trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ là về từ vựng mà còn về thói quen văn hóa; "takeout" phổ biến hơn ở các thành phố lớn tại Mỹ, trong khi "takeaway" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh.
Từ "takeout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "take out", mang nghĩa là "lấy ra" hay "mang đi". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong thói quen ẩm thực, trong đó thực phẩm được chuẩn bị tại nhà hàng và mang đi thay vì dùng tại chỗ. Sự phát triển này liên quan đến lối sống hiện đại, nơi sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian ngày càng được coi trọng trong xã hội.
Từ "takeout" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về thói quen ăn uống và dịch vụ ẩm thực. Trong phần đọc và viết, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các dịch vụ ăn uống hoặc văn hóa ẩm thực. Các tình huống thông thường liên quan đến "takeout" là khi khách hàng đặt món ăn mang đi từ nhà hàng, thể hiện xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự tiện lợi trong cuộc sống đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp