Bản dịch của từ Taker trong tiếng Việt
Taker

Taker (Noun)
The charity taker collected donations for the homeless.
Người nhận từ thiện đã thu thập quyên góp cho người vô gia cư.
The ticket taker at the event checked everyone's entry passes.
Người nhận vé tại sự kiện đã kiểm tra vé vào của mọi người.
The survey taker conducted interviews to gather public opinions.
Người tham gia khảo sát đã tiến hành phỏng vấn để thu thập ý kiến của công chúng.
She is a generous taker, always accepting help from others.
Cô ấy là người nhận hỗ trợ rộng lượng, luôn chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác.
In social interactions, being a taker without giving back can strain relationships.
Trong giao tiếp xã hội, việc trở thành người nhận mà không trả lại có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ.
He was labeled as a selfish taker for always taking credit for others' work.
Anh ấy bị gán mác là người nhận ích kỷ vì luôn tự nhận công việc của người khác.
Một người sẵn sàng tham gia hoặc mua một cái gì đó.
One who is willing to participate in, or buy, something.
The blood donor taker was responsible for organizing the blood donation event.
Người nhận máu đóng vai trò tổ chức sự kiện hiến máu.
The charity taker generously contributed to the fundraising campaign for the orphanage.
Người nhận từ thiện hào phóng đóng góp cho chiến dịch gây quỹ cho trại mồ côi.
The volunteer taker signed up to help clean up the local park.
Người tình nguyện đăng ký giúp dọn dẹp công viên địa phương.
Họ từ
Taker là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tương tác xã hội hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng hình thức nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong những trường hợp nhất định. Ở Mỹ, "taker" thường chỉ những người chấp nhận rủi ro trong một tình huống kinh tế, trong khi ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh cả khía cạnh tiêu cực của việc chỉ biết nhận mà không cho đi.
Từ "taker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy" hoặc "thu nhận". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "nahm", nghĩa là "nhận". Trong lịch sử, "taker" được sử dụng để chỉ người nhận hoặc nhận một cái gì đó. Giá trị nghĩa của từ hiện nay liên quan đến một người thực hiện hành động tiếp nhận, thể hiện bản chất tâm lý và hành động tích cực trong tương tác xã hội.
Từ "taker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi các cuộc hội thoại thực tế thường rút gọn ngôn ngữ. Trong phần Writing và Reading, "taker" có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh như khảo sát hoặc nghiên cứu, nơi thuật ngữ này ám chỉ đến những cá nhân tham gia hoặc chấp nhận một điều gì đó. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường liên quan đến các cuộc thi hoặc khảo sát, ví dụ, "risk-taker" để chỉ những người dám liều lĩnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

