Bản dịch của từ Taker trong tiếng Việt
Taker
Taker (Noun)
The charity taker collected donations for the homeless.
Người nhận từ thiện đã thu thập quyên góp cho người vô gia cư.
The ticket taker at the event checked everyone's entry passes.
Người nhận vé tại sự kiện đã kiểm tra vé vào của mọi người.
She is a generous taker, always accepting help from others.
Cô ấy là người nhận hỗ trợ rộng lượng, luôn chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác.
In social interactions, being a taker without giving back can strain relationships.
Trong giao tiếp xã hội, việc trở thành người nhận mà không trả lại có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ.
Một người sẵn sàng tham gia hoặc mua một cái gì đó.
One who is willing to participate in, or buy, something.
The blood donor taker was responsible for organizing the blood donation event.
Người nhận máu đóng vai trò tổ chức sự kiện hiến máu.
The charity taker generously contributed to the fundraising campaign for the orphanage.
Người nhận từ thiện hào phóng đóng góp cho chiến dịch gây quỹ cho trại mồ côi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp