Bản dịch của từ Taker trong tiếng Việt

Taker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taker(Noun)

tˈeɪkɐ
ˈteɪkɝ
01

Người nhận hoặc kiếm được

One who receives or obtains

Ví dụ
02

Một người lấy đi cái gì đó

A person who takes something

Ví dụ
03

Một người chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.

A person who accepts or agrees to something

Ví dụ