Bản dịch của từ Talent agent trong tiếng Việt
Talent agent
Talent agent (Noun)
The talent agent secured a role for the aspiring actress.
Người đại diện tài năng đảm bảo một vai diễn cho nữ diễn viên triển vọng.
The talent agent discovered a talented singer at a local event.
Người đại diện tài năng phát hiện một ca sĩ tài năng tại một sự kiện địa phương.
The talent agent negotiated a lucrative contract for the famous musician.
Người đại diện tài năng đàm phán một hợp đồng sinh lời cho nhạc sĩ nổi tiếng.
"Talent agent" là một thuật ngữ chỉ những người đại diện cho nghệ sĩ, diễn viên hoặc người nổi tiếng trong ngành giải trí nhằm giúp họ tìm kiếm và đàm phán các cơ hội nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể phát sinh sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Tại Mỹ, "talent agent" thường dễ nghe hơn với âm "t" rõ ràng trong khi người Anh có thể không phát âm mạnh âm này. Chức năng và vai trò của họ trong ngành công nghiệp giải trí là thống nhất, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho những người được đại diện.
Từ "talent agent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "talentum" có nghĩa là "khả năng" hay "năng khiếu" và "agere" có nghĩa là "hành động" hay "đại diện". Khái niệm này lịch sử đã phát triển từ sự cần thiết phải đại diện cho những người có tài năng trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí. Ngày nay, "talent agent" ám chỉ các chuyên gia chuyên tìm kiếm, phát triển và quản lý các tài năng nghệ thuật, phù hợp với nguồn gốc của từ này về việc đại diện cho khả năng của con người.
“Talent agent” là cụm từ ít sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chi tiết hơn là trong nghe, nói, đọc, viết. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và giải trí, liên quan đến việc đại diện cho nghệ sĩ, người mẫu và diễn viên trong việc tìm kiếm và thương lượng hợp đồng. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc hội thảo nghề nghiệp hoặc các chương trình truyền hình thực tế về ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất