Bản dịch của từ Talent agent trong tiếng Việt

Talent agent

Noun [U/C]

Talent agent (Noun)

01

Người tìm việc làm cho diễn viên, nhạc sĩ, v.v.

A person who finds jobs for actors musicians etc.

Ví dụ

The talent agent secured a role for the aspiring actress.

Người đại diện tài năng đảm bảo một vai diễn cho nữ diễn viên triển vọng.

The talent agent discovered a talented singer at a local event.

Người đại diện tài năng phát hiện một ca sĩ tài năng tại một sự kiện địa phương.

The talent agent negotiated a lucrative contract for the famous musician.

Người đại diện tài năng đàm phán một hợp đồng sinh lời cho nhạc sĩ nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Talent agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talent agent

Không có idiom phù hợp