Bản dịch của từ Talentless trong tiếng Việt

Talentless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talentless (Adjective)

tˈæləntəlz
tˈæləntəlz
01

Thiếu tài năng hoặc kỹ năng.

Lacking talent or skill.

Ví dụ

Many talentless musicians struggle to get noticed in the industry.

Nhiều nhạc sĩ thiếu tài năng gặp khó khăn để được chú ý trong ngành.

She is not talentless; she just needs more practice.

Cô ấy không thiếu tài năng; cô chỉ cần luyện tập nhiều hơn.

Are talentless actors ruining the quality of modern films?

Có phải các diễn viên thiếu tài năng đang làm giảm chất lượng phim hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Talentless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talentless

Không có idiom phù hợp