Bản dịch của từ Talentless trong tiếng Việt
Talentless

Talentless (Adjective)
Many talentless musicians struggle to get noticed in the industry.
Nhiều nhạc sĩ thiếu tài năng gặp khó khăn để được chú ý trong ngành.
She is not talentless; she just needs more practice.
Cô ấy không thiếu tài năng; cô chỉ cần luyện tập nhiều hơn.
Are talentless actors ruining the quality of modern films?
Có phải các diễn viên thiếu tài năng đang làm giảm chất lượng phim hiện đại?
Họ từ
"Tình trạng thiếu tài năng" (talentless) là thuật ngữ miêu tả những cá nhân hoặc nhóm không sở hữu năng khiếu hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "talentless" được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; từ này thường gắn liền với ý nghĩa tiêu cực và thường được dùng để chỉ trích sự thiếu năng lực trong các hoạt động sáng tạo hoặc nghệ thuật.
Từ "talentless" được tạo thành từ hai phần: "talent" và hậu tố "-less". "Talent" có nguồn gốc từ từ Latin "talentum", có nghĩa là "khả năng tự nhiên" hoặc "tiền tệ" trong thời kỳ cổ đại, biểu thị sự có sẵn của một phẩm chất đặc biệt. Hậu tố "-less" xuất phát từ Old English "leas", có nghĩa là "không có". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thiếu hụt phẩm chất tự nhiên hoặc khả năng, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "talentless" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề nghệ thuật và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sản phẩm thiếu khả năng nổi bật, thường xuất hiện trong các phê bình nghệ thuật hoặc đánh giá chất lượng. Sự phổ biến của từ này cho thấy khía cạnh tiêu cực trong việc đánh giá tiềm năng và chất lượng của con người hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất