Bản dịch của từ Talentless trong tiếng Việt
Talentless
Adjective
Talentless (Adjective)
tˈæləntəlz
tˈæləntəlz
Ví dụ
Many talentless musicians struggle to get noticed in the industry.
Nhiều nhạc sĩ thiếu tài năng gặp khó khăn để được chú ý trong ngành.
She is not talentless; she just needs more practice.
Cô ấy không thiếu tài năng; cô chỉ cần luyện tập nhiều hơn.
Are talentless actors ruining the quality of modern films?
Có phải các diễn viên thiếu tài năng đang làm giảm chất lượng phim hiện đại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Talentless
Không có idiom phù hợp