Bản dịch của từ Talentlessness trong tiếng Việt

Talentlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talentlessness (Noun)

tˈæləntləsnəs
tˈæləntləsnəs
01

Thiếu tài năng hoặc kỹ năng.

Lack of talent or skill.

Ví dụ

Many argue that talentlessness is a barrier to social mobility.

Nhiều người cho rằng sự thiếu tài năng là rào cản cho sự di chuyển xã hội.

Talentlessness does not prevent people from achieving success in life.

Sự thiếu tài năng không ngăn cản mọi người đạt được thành công trong cuộc sống.

Is talentlessness a common issue in our society today?

Sự thiếu tài năng có phải là một vấn đề phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Talentlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talentlessness

Không có idiom phù hợp