Bản dịch của từ Talentlessness trong tiếng Việt
Talentlessness
Noun [U/C]
Talentlessness (Noun)
tˈæləntləsnəs
tˈæləntləsnəs
Ví dụ
Many argue that talentlessness is a barrier to social mobility.
Nhiều người cho rằng sự thiếu tài năng là rào cản cho sự di chuyển xã hội.
Talentlessness does not prevent people from achieving success in life.
Sự thiếu tài năng không ngăn cản mọi người đạt được thành công trong cuộc sống.
Is talentlessness a common issue in our society today?
Sự thiếu tài năng có phải là một vấn đề phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Talentlessness
Không có idiom phù hợp