Bản dịch của từ Talk through one's hat trong tiếng Việt
Talk through one's hat
Talk through one's hat (Phrase)
Nói một cách ngu ngốc hoặc không chính xác.
To talk foolishly or inaccurately.
Many politicians talk through their hats during social debates on TV.
Nhiều chính trị gia nói linh tinh trong các cuộc tranh luận xã hội trên TV.
People should not talk through their hats about social issues they ignore.
Mọi người không nên nói linh tinh về các vấn đề xã hội mà họ bỏ qua.
Do you think celebrities often talk through their hats about social matters?
Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao thường nói linh tinh về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "talk through one's hat" được sử dụng để chỉ hành động nói một cách vô căn cứ, thiếu hiểu biết hoặc không có thông tin chính xác về một chủ đề nào đó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ việc nói ra những điều không thể nghe rõ hoặc không thực tế. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn nói, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ngữ điệu, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng sử dụng cường điệu hơn khi diễn đạt ý kiến tương tự.
Câu thành ngữ "talk through one's hat" xuất phát từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, có nguồn gốc từ biệt ngữ hải quân. Từ "hat" (mũ) trong ngữ cảnh này ám chỉ đến sự ngu ngốc hoặc không có cơ sở. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ hành động nói ra những điều vô căn cứ, thiếu thông tin hoặc không thực tế. Sự kết hợp giữa hình ảnh và nghĩa bóng cho thấy một sự châm biếm đối với những phát ngôn trên, không có căn cứ thực tế.
Cụm từ "talk through one's hat" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, do tính chất ngữ cảnh thông dụng và không chính thức của nó. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng để diễn đạt việc ai đó nói những điều vô căn cứ hoặc không có thông tin xác thực. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, liên quan đến việc chỉ trích ý kiến không có cơ sở hoặc thông tin sai lệch.