Bản dịch của từ Talk to trong tiếng Việt
Talk to

Talk to (Phrase)
Để có một cuộc trò chuyện với ai đó.
To have a conversation with someone.
I talk to my classmates every day after school.
Tôi nói chuyện với bạn học hàng ngày sau giờ học.
She doesn't talk to strangers on social media.
Cô ấy không nói chuyện với người lạ trên mạng xã hội.
Do you talk to your family members about your IELTS preparation?
Bạn nói chuyện với các thành viên trong gia đình về việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
I always talk to my best friend about my problems.
Tôi luôn nói chuyện với bạn thân về vấn đề của mình.
She doesn't talk to strangers on the street.
Cô ấy không nói chuyện với người lạ trên đường.
"Talk to" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là giao tiếp hoặc trò chuyện với ai đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người British có xu hướng sử dụng nhiều hơn cấu trúc "talk to" trong các tình huống xã giao. Cũng có sự khác biệt trong tiêu chuẩn ngữ âm, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng các âm đuôi hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "talk to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "talk" xuất phát từ tiếng Đức cổ "talōną", có nghĩa là "hội thoại" hoặc "nói chuyện". Thành phần "to" đại diện cho hướng hành động. Kết hợp lại, "talk to" chỉ hành động giao tiếp, thường là hai chiều, với một đối tượng cụ thể. Ý nghĩa hiện tại bắt nguồn từ việc thể hiện sự tương tác và kết nối giữa các cá nhân qua lời nói, phản ánh sự phát triển trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "talk to" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, với tần suất cao trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong bài Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp hoặc trao đổi thông tin. Trong văn viết, nó thường thấy trong sự giải thích hoặc phân tích các mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được thường xuyên áp dụng trong các tình huống đời sống thực như thảo luận, xin lời khuyên hay giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



