Bản dịch của từ Talkatively trong tiếng Việt
Talkatively

Talkatively (Adverb)
She always speaks talkatively during group discussions.
Cô ấy luôn nói chuyện nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.
He rarely answers questions talkatively in social situations.
Anh ấy hiếm khi trả lời câu hỏi nhiều trong các tình huống xã hội.
Do you think talking talkatively is a good communication skill?
Bạn có nghĩ rằng nói chuyện nhiều là một kỹ năng giao tiếp tốt không?
She always speaks talkatively during group discussions.
Cô ấy luôn nói chuyện nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.
He doesn't like when people talkatively interrupt him while speaking.
Anh ấy không thích khi mọi người nói chuyện nhiều ngắt lời anh.
Họ từ
"Talkatively" là trạng từ diễn tả hành động nói chuyện một cách sôi nổi, năng nổ hoặc liên tục. Từ này bắt nguồn từ tính từ "talkative", có nghĩa là người có xu hướng nói nhiều và thường giao tiếp một cách nhiệt tình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "chatty" để diễn tả sự nói năng hào hứng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại ưu ái "talkative" hơn trong văn cảnh chính thức.
Từ "talkatively" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "talk", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "tale" có nghĩa là "nói". Phần hậu tố "-ively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "-ivus", thể hiện tính chất hoặc cách thức. Từ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 để miêu tả hành động nói nhiều hoặc một cách hoạt bát. Ý nghĩa hiện nay của từ này vẫn giữ được nguyên tắc ban đầu, biểu thị tính chất ưa nói, giao tiếp tích cực.
Từ "talkatively" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing do liên quan đến giao tiếp và miêu tả phong cách trò chuyện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ tính cách của những người có xu hướng nói nhiều và sôi nổi, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, phỏng vấn hoặc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp