Bản dịch của từ Talkatively trong tiếng Việt

Talkatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talkatively (Adverb)

tˈɑkətɪvli
tˈɑkətɪvli
01

Một cách nói nhiều; trò chuyện.

In a talkative manner chattily.

Ví dụ

She always speaks talkatively during group discussions.

Cô ấy luôn nói chuyện nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.

He rarely answers questions talkatively in social situations.

Anh ấy hiếm khi trả lời câu hỏi nhiều trong các tình huống xã hội.

Do you think talking talkatively is a good communication skill?

Bạn có nghĩ rằng nói chuyện nhiều là một kỹ năng giao tiếp tốt không?

She always speaks talkatively during group discussions.

Cô ấy luôn nói chuyện nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.

He doesn't like when people talkatively interrupt him while speaking.

Anh ấy không thích khi mọi người nói chuyện nhiều ngắt lời anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talkatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talkatively

Không có idiom phù hợp