Bản dịch của từ Chattily trong tiếng Việt
Chattily

Chattily (Noun)
She spoke chattily with her friends at the coffee shop yesterday.
Cô ấy nói chuyện một cách thân mật với bạn bè ở quán cà phê hôm qua.
They did not chattily discuss their plans during the serious meeting.
Họ không thảo luận một cách thân mật về kế hoạch trong cuộc họp nghiêm túc.
Did he chattily greet everyone at the party last weekend?
Liệu anh ấy có chào hỏi mọi người một cách thân mật tại bữa tiệc cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "chattily" là trạng từ chỉ trạng thái nói chuyện một cách thoải mái, vui vẻ, và thân mật. Nó thường dùng để mô tả cách giao tiếp giữa những người bạn bè hoặc trong tình huống không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh xã hội khác nhau. Chẳng hạn, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.
Từ "chattily" xuất phát từ động từ "chat", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chatter", nghĩa là trò chuyện. Tiếng Pháp lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "catta", mang nghĩa là “nói luyên thuyên.” Từ "chat" đã tiến triển qua các giai đoạn khác nhau để chỉ việc trò chuyện một cách thoải mái và thân mật. Hình thức trạng từ "chattily" hiện nay diễn tả cách nói chuyện vui vẻ, thoải mái, thường được sử dụng để chỉ loại hội thoại tự nhiên và không trang trọng.
Từ "chattily" được sử dụng phổ biến trong phần thi Speaking của IELTS, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt. Trong phần Writing và Listening, độ xuất hiện của từ này thấp hơn, thường không có trong các bài viết học thuật chính thức. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "chattily" thường được dùng để mô tả phong cách giao tiếp linh hoạt, thoải mái giữa bạn bè hoặc trong các tình huống xã hội không chính thức.