Bản dịch của từ Tallest trong tiếng Việt
Tallest

Tallest (Adjective)
Dạng cao nhất của cao: cao nhất.
Superlative form of tall most tall.
John is the tallest person in our social group.
John là người cao nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Sarah is not the tallest among her friends.
Sarah không phải là người cao nhất trong số bạn bè của cô ấy.
Who is the tallest member of the community center?
Ai là thành viên cao nhất của trung tâm cộng đồng?
Dạng tính từ của Tallest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tall Cao | Taller Cao hơn | Tallest Cao nhất |
Họ từ
"Tallest" là hình thức superlative của tính từ "tall", chỉ điều gì đó có chiều cao lớn nhất trong một nhóm hoặc so với những đối tượng khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để so sánh chiều cao của con người, vật thể hoặc địa danh. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cú pháp phức tạp hơn trong ngữ cảnh miêu tả.
Từ "tallest" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "tall", có nguồn gốc từ từ tiếng Scandinavia "talla", nghĩa là "cao". Latin có từ "altus", mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ độ cao so với mặt đất hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Ngày nay, "tallest" không chỉ dùng để mô tả vật thể mà còn thường áp dụng cho con người, biểu thị sự vượt trội về chiều cao trong một nhóm.
Từ "tallest" là dạng so sánh bậc nhất của tính từ "tall", thường xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề mô tả người, địa điểm hoặc cấu trúc, như tòa nhà cao nhất. Trong phần Nói và Viết, "tallest" có thể được sử dụng để nhấn mạnh độ cao của một đối tượng trong các bối cảnh so sánh hoặc thể hiện ưu thế. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống miêu tả vật lý trong giáo dục và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



