Bản dịch của từ Tameless trong tiếng Việt

Tameless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tameless (Adjective)

tˈeɪmlɪs
tˈeɪmlɪs
01

Không thể thuần hóa hoặc kiểm soát.

Unable to be tamed or controlled.

Ví dụ

Many wild animals are tameless and cannot be domesticated easily.

Nhiều loài động vật hoang dã không thể thuần hóa dễ dàng.

The tameless spirit of youth inspires social movements like Black Lives Matter.

Tinh thần không thể thuần hóa của tuổi trẻ truyền cảm hứng cho các phong trào xã hội.

Are tameless individuals more likely to challenge societal norms in America?

Những cá nhân không thể thuần hóa có khả năng thách thức các chuẩn mực xã hội ở Mỹ không?

Tameless (Adverb)

tˈeɪmlɪs
tˈeɪmlɪs
01

Một cách không thuần hóa.

In an untamed manner.

Ví dụ

The children played tameless in the park during the festival.

Những đứa trẻ chơi đùa không kiềm chế trong công viên trong lễ hội.

The protestors did not act tameless during the peaceful demonstration.

Những người biểu tình không hành động không kiềm chế trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the crowd behave tameless at the concert last night?

Đám đông có hành xử không kiềm chế tại buổi hòa nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tameless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tameless

Không có idiom phù hợp