Bản dịch của từ Tameless trong tiếng Việt
Tameless

Tameless (Adjective)
Không thể thuần hóa hoặc kiểm soát.
Unable to be tamed or controlled.
Many wild animals are tameless and cannot be domesticated easily.
Nhiều loài động vật hoang dã không thể thuần hóa dễ dàng.
The tameless spirit of youth inspires social movements like Black Lives Matter.
Tinh thần không thể thuần hóa của tuổi trẻ truyền cảm hứng cho các phong trào xã hội.
Are tameless individuals more likely to challenge societal norms in America?
Những cá nhân không thể thuần hóa có khả năng thách thức các chuẩn mực xã hội ở Mỹ không?
Tameless (Adverb)
Một cách không thuần hóa.
In an untamed manner.
The children played tameless in the park during the festival.
Những đứa trẻ chơi đùa không kiềm chế trong công viên trong lễ hội.
The protestors did not act tameless during the peaceful demonstration.
Những người biểu tình không hành động không kiềm chế trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the crowd behave tameless at the concert last night?
Đám đông có hành xử không kiềm chế tại buổi hòa nhạc tối qua không?
"Tame" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được thuần hóa hoặc trở nên dễ kiểm soát. Phiên bản "tameless" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chính thức; do đó, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Trong một số ngữ cảnh, "tameless" có thể được dùng để miêu tả tính cách không bị kiềm chế hoặc hoang dã. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này không được công nhận rộng rãi và thường bị coi là lỗi trong chính tả hoặc ngữ pháp.
Từ "tameless" có nguồn gốc từ tiền tố "ta-", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "thao túng" hoặc "chế ngự". Phần hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", ngụ ý "thiếu" hoặc "không có". Lịch sử của từ này phản ánh tình huống thiếu sự kiểm soát hoặc rạp là tự do, dẫn đến hành vi không hành quy tắc hoặc không được kiểm soát. Do đó, nghĩa hiện tại của từ ám chỉ tình trạng của một người hoặc vật không thể bị chế ngự hoặc hướng dẫn.
Từ "tameless" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này được sử dụng ít và có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi không thể kiểm soát. Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "tameless" thường được sử dụng để truyền đạt sự tự do hoặc tính bẩm sinh hoang dã của con người hoặc động vật, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp