Bản dịch của từ Tangentially trong tiếng Việt

Tangentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangentially (Adverb)

tændʒˈɛntʃəli
tændʒˈɛntʃəli
01

Theo cách tiếp tuyến hoặc hướng.

In a tangential manner or direction.

Ví dụ

The discussion tangentially touched on climate change during the social meeting.

Cuộc thảo luận đã đề cập một cách bên lề đến biến đổi khí hậu.

The speaker did not tangentially address the main issues of poverty.

Người diễn giả đã không đề cập bên lề đến các vấn đề chính của nghèo đói.

Did the article tangentially relate to social justice topics?

Bài viết có liên quan bên lề đến các chủ đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangentially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangentially

Không có idiom phù hợp