Bản dịch của từ Tangentially trong tiếng Việt
Tangentially

Tangentially (Adverb)
The discussion tangentially touched on climate change during the social meeting.
Cuộc thảo luận đã đề cập một cách bên lề đến biến đổi khí hậu.
The speaker did not tangentially address the main issues of poverty.
Người diễn giả đã không đề cập bên lề đến các vấn đề chính của nghèo đói.
Did the article tangentially relate to social justice topics?
Bài viết có liên quan bên lề đến các chủ đề công bằng xã hội không?
Họ từ
"Tangentially" là một adverb có nguồn gốc từ tính từ "tangential", có nghĩa là "liên quan một cách lướt qua" hoặc "không phải là mục đích chính". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ một mối liên hệ không chặt chẽ hoặc không trực tiếp với một chủ đề chính. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "tangentially" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên có thể khác nhau về cách phát âm, với Anh-Anh có âm nhấn nhẹ hơn và nhịp điệu khác so với Anh-Mỹ.
Từ "tangentially" có nguồn gốc từ từ Latinh "tangentialis", được hình thành từ "tangere", nghĩa là "chạm" hoặc "tiếp xúc". Nguyên gốc này phản ánh mối liên hệ bề ngoài và gián tiếp giữa các khái niệm. Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ việc nói về hình học, nơi "tangent" biểu thị cho một đường tiếp xúc, sang nghĩa ẩn dụ chỉ sự liên quan không sâu sắc trong giao tiếp hay phân tích. Hiện tại, "tangentially" thường được dùng để mô tả việc tiếp cận một chủ đề mà không đi vào trọng tâm.
Từ "tangentially" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu, khi nói về các mối liên hệ không chặt chẽ. Trong Speaking và Writing, từ thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề hoặc khái niệm phụ thuộc hoặc liên quan một cách gián tiếp. Từ này cũng thường thấy trong văn phong học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong các bài viết phân tích hoặc đánh giá.