Bản dịch của từ Tangibleness trong tiếng Việt
Tangibleness
Tangibleness (Noun)
The tangibleness of donations can be seen in the new school building.
Sự hữu hình của những món quà có thể thấy trong tòa nhà trường mới.
The tangibleness of volunteer work is evident in the renovated park.
Sự hữu hình của công việc tình nguyện rõ ràng trong công viên được cải tạo.
The tangibleness of community support is felt through the improved facilities.
Sự hữu hình của sự hỗ trợ cộng đồng được cảm nhận qua cơ sở vật chất cải thiện.
Họ từ
"Tangibleness" là danh từ chỉ tính chất có thể sờ thấy hoặc chạm vào của một đối tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và kinh doanh, nhằm chỉ sự hiện diện vật lý hoặc khả năng cảm nhận của một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong thực hành, từ "tangible" thường được dùng phổ biến hơn để mô tả các tài sản hay giá trị vật chất cụ thể.
Từ "tangibleness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "chạm", kết hợp với hậu tố "-able", cho thấy khả năng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, diễn tả đặc tính có thể chạm, cảm nhận hoặc quan sát trực tiếp. Ngày nay, "tangibleness" thường được sử dụng để chỉ sự hiện hữu cụ thể và khả năng nhận thức, nhất là trong các lĩnh vực kinh tế và triết học.
Thuật ngữ "tangibleness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý và kinh tế, để mô tả tính chất vật chất và khả năng cảm nhận của sản phẩm hoặc dịch vụ. "Tangibleness" có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sự hợp tác và hiệu quả trong kinh doanh, nhấn mạnh vai trò của yếu tố hữu hình trong sự đánh giá của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp