Bản dịch của từ Tannic trong tiếng Việt

Tannic

Adjective

Tannic (Adjective)

tˈænɪk
tˈænɪk
01

Liên quan đến hoặc giống như tanin.

Relating to or resembling tannin.

Ví dụ

The tannic taste of red wine lingers on the palate.

Hương vị chát của rượu vang đỏ vẫn còn ở miệng.

The tannic quality of the leather sofa adds elegance to the room.

Đặc tính chất của ghế da thêm sự lịch lãm cho phòng.

The tannic aroma of the tea leaves filled the cozy cafe.

Hương thơm chát của lá trà lan tỏa trong quán cafe ấm cúng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tannic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tannic

Không có idiom phù hợp