Bản dịch của từ Tannic trong tiếng Việt
Tannic
Tannic (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như tanin.
Relating to or resembling tannin.
The tannic taste of red wine lingers on the palate.
Hương vị chát của rượu vang đỏ vẫn còn ở miệng.
The tannic quality of the leather sofa adds elegance to the room.
Đặc tính chất của ghế da thêm sự lịch lãm cho phòng.
The tannic aroma of the tea leaves filled the cozy cafe.
Hương thơm chát của lá trà lan tỏa trong quán cafe ấm cúng.
Họ từ
Tannic là một tính từ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong rượu vang, để mô tả cảm giác chát và chát mà tannin mang lại. Tannin là các hợp chất polyphenol tự nhiên xuất hiện trong vỏ cây, lá, và quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào văn hóa rượu vang hơn.
Từ "tannic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tanninus", có nghĩa là "tanning" hay "thuộc da". Từ này liên quan đến quá trình chiết xuất tanin từ thực vật, được sử dụng trong công nghiệp thuộc da để tạo ra độ bền và màu sắc cho da. Sự kết hợp giữa thuật ngữ này với đặc tính hóa học của tanin, như khả năng kết tụ protein, đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "tannic" dùng để chỉ các hợp chất có đặc tính tương tự, thường thấy trong rượu vang và một số loại thực phẩm.
Từ "tannic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề thực phẩm, đồ uống và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả vị đắng của rượu vang hoặc trà, cũng như trong ngành công nghiệp thuộc da để chỉ các chất tannin. Sự phổ biến của từ này thể hiện sự liên kết giữa khoa học và thực tiễn trong ăn uống và sản xuất.