Bản dịch của từ Tantamount trong tiếng Việt
Tantamount

Tantamount (Adjective)
Tương đương với mức độ nghiêm trọng; gần như giống nhau.
Equivalent in seriousness to virtually the same as.
His silence was tantamount to agreement with the proposal.
Sự im lặng của anh ta tương đương với việc đồng ý với đề xuất.
Not taking action is tantamount to condoning the behavior.
Không hành động tương đương với việc tha thứ cho hành vi đó.
Is being indifferent tantamount to being complicit in the issue?
Sự hờ hững có tương đương với việc đồng phạm trong vấn đề không?
Dạng tính từ của Tantamount (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tantamount Tương đương | More tantamount Tương đương hơn | Most tantamount Tương đương gần nhất |
Từ "tantamount" được sử dụng để chỉ sự tương đương hoặc có giá trị tương tự trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để nói về các hành động hoặc quyết định có tác động tương tự như một hành động khác. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này hầu như không đáng kể; cả hai đều sử dụng "tantamount" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "tantamount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tantus", nghĩa là "đương lượng" hoặc "bằng nhau", kết hợp với hậu tố "amount", xuất phát từ "ad" (tới) và "mōntare" (leo lên). Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để diễn đạt sự tương đương giữa hai điều, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của "tantamount" thể hiện sự giống nhau hay tương đồng về giá trị hoặc tầm quan trọng, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "tantamount" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về sự tương đồng hay mức độ tương ứng giữa hai yếu tố. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh sự tương đương giữa các khái niệm phức tạp, thường gặp trong các luận điểm về đạo đức hoặc pháp lý. Từ này cũng phổ biến trong văn phong học thuật, đặc biệt trong các bài nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp