Bản dịch của từ Tarsal trong tiếng Việt
Tarsal
Tarsal (Adjective)
Liên quan đến tarsus.
Relating to the tarsus.
The tarsal bones support our feet during social dance events.
Các xương tarsal hỗ trợ đôi chân của chúng ta trong các sự kiện khiêu vũ xã hội.
Many people do not know about tarsal injuries in social activities.
Nhiều người không biết về chấn thương tarsal trong các hoạt động xã hội.
Are tarsal issues common among dancers at social gatherings?
Các vấn đề tarsal có phổ biến trong số các vũ công tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Tarsal (Noun)
Một xương của tarsus.
A bone of the tarsus.
The tarsal bones support our feet during social dancing events.
Các xương tarsal hỗ trợ đôi chân của chúng ta trong các sự kiện khiêu vũ xã hội.
Many people do not know about the tarsal bones' importance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của các xương tarsal.
Are the tarsal bones often injured in social sports activities?
Các xương tarsal có thường bị chấn thương trong các hoạt động thể thao xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp