Bản dịch của từ Tarsal trong tiếng Việt
Tarsal
Tarsal (Adjective)
Liên quan đến tarsus.
Relating to the tarsus.
The tarsal bones support our feet during social dance events.
Các xương tarsal hỗ trợ đôi chân của chúng ta trong các sự kiện khiêu vũ xã hội.
Many people do not know about tarsal injuries in social activities.
Nhiều người không biết về chấn thương tarsal trong các hoạt động xã hội.
Are tarsal issues common among dancers at social gatherings?
Các vấn đề tarsal có phổ biến trong số các vũ công tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Tarsal (Noun)
Một xương của tarsus.
A bone of the tarsus.
The tarsal bones support our feet during social dancing events.
Các xương tarsal hỗ trợ đôi chân của chúng ta trong các sự kiện khiêu vũ xã hội.
Many people do not know about the tarsal bones' importance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của các xương tarsal.
Are the tarsal bones often injured in social sports activities?
Các xương tarsal có thường bị chấn thương trong các hoạt động thể thao xã hội không?
Họ từ
Tarsal là một thuật ngữ ngành giải phẫu học để chỉ nhóm xương nằm ở vùng bàn chân, bao gồm bảy xương chính như xương gót, xương vòm chân trong và ngoài. Trong tiếng Anh, từ "tarsal" tương tự được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, tarsal có thể liên quan đến các vấn đề về sức khỏe như hội chứng tarsal tunnel.
Từ "tarsal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tarsus", có nghĩa là "bàn chân" hoặc "mắt cá". Trong từ nguyên, "tarsus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tarsos", biểu thị một phần của bàn chân và cổ chân. Các xương tarsal được định nghĩa là các xương nhỏ nằm ở vùng cổ chân. Sự phát triển của từ này từ ngữ cảnh giải phẫu học và y học thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thể và chức năng của hệ thống xương khớp.
"Tarsal" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ y học và sinh học, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc giải phẫu của chân, đặc biệt là các xương tarsal. Trong bài thi IELTS, mức độ sử dụng thuật ngữ này có thể thấp trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn. Tuy nhiên, trong các văn bản khoa học, y tế hoặc sinh học, "tarsal" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến chức năng vận động và chấn thương của bàn chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp