Bản dịch của từ Tasks at hand trong tiếng Việt
Tasks at hand

Tasks at hand (Phrase)
She focused on the tasks at hand during the IELTS writing test.
Cô ấy tập trung vào những nhiệm vụ cần làm trong bài thi viết IELTS.
He ignored the tasks at hand and failed the speaking section.
Anh ấy phớt lờ những công việc cần làm và thất bại ở phần thi nói.
Are you prepared for the tasks at hand in the upcoming test?
Bạn đã chuẩn bị cho những công việc cần làm trong bài kiểm tra sắp tới chưa?
Cụm từ "tasks at hand" chỉ những nhiệm vụ hoặc công việc cần phải thực hiện ngay lập tức hoặc trong một khoảng thời gian gần. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thời gian và công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung vào những nhiệm vụ hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay viết.
Cụm từ "tasks at hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "tangere", có nghĩa là "chạm" hay "bắt tay vào". Nó diễn tả những nhiệm vụ hoặc công việc cần thực hiện ngay lập tức. Trong lịch sử, cụm này đã được sử dụng để nhấn mạnh sự cấp thiết và tính quan trọng của các nhiệm vụ hiện tại trong một bối cảnh nhất định. Sự kết hợp này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh tính khẩn trương và trách nhiệm trong công việc.
Cụm từ "tasks at hand" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp và viết luận, nhất là trong các bài luận và phần thảo luận của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng có thể đánh giá là cao khi thí sinh trình bày về các nhiệm vụ cụ thể hoặc những công việc cần thực hiện để đạt được mục tiêu. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quản lý dự án, nơi nhấn mạnh đến sự ưu tiên và tổ chức công việc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp