Bản dịch của từ Tasks at hand trong tiếng Việt

Tasks at hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tasks at hand (Phrase)

tˈæsks ˈæt hˈænd
tˈæsks ˈæt hˈænd
01

Những việc cần phải làm hoặc giải quyết ngay bây giờ.

The things that need to be done or dealt with now.

Ví dụ

She focused on the tasks at hand during the IELTS writing test.

Cô ấy tập trung vào những nhiệm vụ cần làm trong bài thi viết IELTS.

He ignored the tasks at hand and failed the speaking section.

Anh ấy phớt lờ những công việc cần làm và thất bại ở phần thi nói.

Are you prepared for the tasks at hand in the upcoming test?

Bạn đã chuẩn bị cho những công việc cần làm trong bài kiểm tra sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tasks at hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tasks at hand

Không có idiom phù hợp