Bản dịch của từ Tautologous trong tiếng Việt
Tautologous

Tautologous (Adjective)
Liên quan đến sự lặp lại không cần thiết.
Involving needless repetition.
His speech was tautologous and added no new ideas to the discussion.
Bài phát biểu của anh ấy là lặp lại không cần thiết và không thêm ý tưởng mới.
The report was not tautologous; it presented clear and concise information.
Báo cáo không lặp lại; nó trình bày thông tin rõ ràng và ngắn gọn.
Is the committee's plan tautologous or does it bring fresh insights?
Kế hoạch của ủy ban có lặp lại không hay mang lại cái nhìn mới?
Từ "tautologous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng để miêu tả một cấu trúc diễn đạt mà trong đó ý nghĩa được lặp lại không cần thiết, gây ra sự thừa thãi. Trong ngữ pháp và logic học, "tautologous" thường chỉ một câu phát biểu mà luôn đúng trong mọi trường hợp. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng thường gặp trong văn viết chính thức hoặc học thuật, nơi mà độ chính xác ngôn ngữ là rất quan trọng.
Từ "tautologous" xuất phát từ tiếng Latin "tautologia", được hình thành từ hai thành tố: "tauto-" có nghĩa là "cùng một" và "logos" nghĩa là "lời" hay "khái niệm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong triết học và logic để chỉ việc lặp lại cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau. Hiện nay, nghĩa của từ này đã mở rộng sang lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ những phát biểu hoặc biểu thức không cần thiết lặp lại ý nghĩa, thường tạo ra sự dư thừa.
Từ "tautologous" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được dùng trong ngôn ngữ học, logic và phân tích văn bản, để chỉ những diễn đạt lặp lại không cần thiết, ví dụ như "hợp pháp theo pháp luật" hay "mặt tiền bên ngoài". Việc nhận diện và phân tích tính tautologous có thể cải thiện sự rõ ràng và súc tích trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp