Bản dịch của từ Tax-collection trong tiếng Việt
Tax-collection

Tax-collection (Noun)
Hành động hoặc quá trình thu thuế.
The act or process of collecting taxes.
The government improved tax-collection to fund public education programs in 2023.
Chính phủ đã cải thiện việc thu thuế để tài trợ cho các chương trình giáo dục công cộng vào năm 2023.
Tax-collection does not always ensure fair distribution of resources among citizens.
Việc thu thuế không phải lúc nào cũng đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên giữa công dân.
How effective is the tax-collection system in your country?
Hệ thống thu thuế ở đất nước bạn hiệu quả như thế nào?
Tax-collection is essential for funding public services.
Thuế thu là cần thiết để tài trợ dịch vụ công.
The government faces challenges in tax-collection efficiency.
Chính phủ đối mặt với thách thức về hiệu quả thuế thu.
Khái niệm "tax-collection" đề cập đến quá trình thu thập thuế từ các cá nhân hoặc doanh nghiệp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động quản lý tài chính công và chính sách thuế. Trong tiếng Anh Mỹ, "tax collection" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận thuật ngữ này nhưng thường nhấn mạnh vào quản lý ngân sách địa phương hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa như nhau, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và cơ quan thuế áp dụng.
Từ "tax" xuất phát từ tiếng Latinh "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Từ này đã được sử dụng từ thời Trung Cổ để chỉ việc thu thuế nhằm tài trợ cho các hoạt động của chính quyền. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tax-collection" chỉ hành động thu thập thuế từ công dân và doanh nghiệp. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của thuế trong việc duy trì các dịch vụ công và phát triển kinh tế xã hội.
Khái niệm "tax-collection" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế và chính sách công. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bài báo, nghiên cứu hoặc thông tin về thuế và ngân sách nhà nước. Trong các tình huống thường gặp, "tax-collection" thường được sử dụng khi bàn luận về trách nhiệm tài chính, sự công bằng trong thuế, hoặc tác động của thuế đối với nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp