Bản dịch của từ Tax-collection trong tiếng Việt

Tax-collection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax-collection (Noun)

tˈækskəltʃˌɛnək
tˈækskəltʃˌɛnək
01

Hành động hoặc quá trình thu thuế.

The act or process of collecting taxes.

Ví dụ

The government improved tax-collection to fund public education programs in 2023.

Chính phủ đã cải thiện việc thu thuế để tài trợ cho các chương trình giáo dục công cộng vào năm 2023.

Tax-collection does not always ensure fair distribution of resources among citizens.

Việc thu thuế không phải lúc nào cũng đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên giữa công dân.

How effective is the tax-collection system in your country?

Hệ thống thu thuế ở đất nước bạn hiệu quả như thế nào?

Tax-collection is essential for funding public services.

Thuế thu là cần thiết để tài trợ dịch vụ công.

The government faces challenges in tax-collection efficiency.

Chính phủ đối mặt với thách thức về hiệu quả thuế thu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax-collection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax-collection

Không có idiom phù hợp