Bản dịch của từ Taxer trong tiếng Việt
Taxer

Taxer (Noun)
The taxer collected funds for public services in our community.
Người thuế đã thu tiền cho dịch vụ công cộng trong cộng đồng chúng tôi.
The taxer does not provide enough information to the citizens.
Người thuế không cung cấp đủ thông tin cho công dân.
Is the taxer responsible for ensuring fair tax distribution?
Người thuế có trách nhiệm đảm bảo phân phối thuế công bằng không?
Họ từ
"Taxer" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thu thuế từ người dân hoặc doanh nghiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "taxer" trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, thực tiễn sử dụng từ "taxer" khá hạn chế trong giao tiếp hàng ngày; thay vào đó, những thuật ngữ như "tax collector" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "taxer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong tiếng La Mã, từ này được sử dụng để chỉ hành động ước lượng giá trị của tài sản hoặc thuế. Khi chuyển sang tiếng Pháp cổ, nó trở thành "taxer", mang nghĩa "đánh thuế". Ngày nay, từ "taxer" chỉ hành động thu thuế từ cá nhân hoặc doanh nghiệp, phản ánh mối liên hệ giữa việc đánh giá và thu nhập tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ "taxer" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "taxer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền trong việc thu thuế, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc kinh tế. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách thuế hoặc tài chính công.