Bản dịch của từ Taxer trong tiếng Việt

Taxer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxer (Noun)

tˈæksɚ
tˈæksɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức áp đặt hoặc đánh thuế.

A person or entity that imposes or levies a tax.

Ví dụ

The taxer collected funds for public services in our community.

Người thuế đã thu tiền cho dịch vụ công cộng trong cộng đồng chúng tôi.

The taxer does not provide enough information to the citizens.

Người thuế không cung cấp đủ thông tin cho công dân.

Is the taxer responsible for ensuring fair tax distribution?

Người thuế có trách nhiệm đảm bảo phân phối thuế công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxer

Không có idiom phù hợp