Bản dịch của từ Taxi dancer trong tiếng Việt
Taxi dancer
Taxi dancer (Noun)
Một bạn nhảy chuyên nghiệp.
A professional dance partner.
Maria is a famous taxi dancer at the local social club.
Maria là một vũ công taxi nổi tiếng tại câu lạc bộ xã hội địa phương.
Not every social event hires a taxi dancer for entertainment.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng thuê vũ công taxi để giải trí.
Is hiring a taxi dancer common in social gatherings like weddings?
Việc thuê vũ công taxi có phổ biến trong các buổi tiệc xã hội như đám cưới không?
"Taxi dancer" là thuật ngữ chỉ những vũ công làm việc tại các câu lạc bộ, nơi họ nhảy múa với khách hàng để kiếm tiền. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa giải trí, đặc biệt là ở các câu lạc bộ đêm tại Mỹ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể dùng từ "dance partner" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "taxi dancer" mang tính chất thương mại hơn, nhấn mạnh vào việc trả tiền để nhảy múa.
Thuật ngữ "taxi dancer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "taxi" và "dancer". "Taxi" xuất phát từ tiếng Pháp "taximètre", đề cập đến xe taxi, trong khi "dancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dēnsāre", có nghĩa là nhảy múa. Sự kết hợp này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chỉ những người phụ nữ nhảy múa với khách trong các câu lạc bộ, thường được trả tiền theo phút. Ý nghĩa này hiện nay vẫn giữ nguyên, thể hiện sự giao tiếp giữa nghệ thuật và dịch vụ trong bối cảnh giải trí.
Thuật ngữ "taxi dancer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt trong các câu lạc bộ khiêu vũ, nơi mà vũ công được thuê để nhảy cùng khách hàng với mục đích giải trí. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa đô thị, xã hội học hoặc ngành du lịch giải trí. Điều này cho thấy tần suất sử dụng của nó chủ yếu hạn chế trong các ngữ cảnh chuyên biệt.