Bản dịch của từ Taxi dancer trong tiếng Việt

Taxi dancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxi dancer (Noun)

01

Một bạn nhảy chuyên nghiệp.

A professional dance partner.

Ví dụ

Maria is a famous taxi dancer at the local social club.

Maria là một vũ công taxi nổi tiếng tại câu lạc bộ xã hội địa phương.

Not every social event hires a taxi dancer for entertainment.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng thuê vũ công taxi để giải trí.

Is hiring a taxi dancer common in social gatherings like weddings?

Việc thuê vũ công taxi có phổ biến trong các buổi tiệc xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxi dancer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxi dancer

Không có idiom phù hợp